Bring somebody downNghĩa của cụm động từ bring somebody down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bring somebody down Quảng cáo
Bring somebody down /brɪŋ daʊn/
Ex: This scandal could bring down the country's government. (Vụ bê bối này có thể làm sụp đổ chính phủ của đất nước.)
Ex: Suarez was awarded a penalty when Olsson brought him down. (Suarez được hưởng quả phạt đền khi Olsson hạ gục.) Từ đồng nghĩa
Depress /dɪˈpres/ (v) làm ai đó cảm thấy không vui hoặc không còn hi vọng Ex: It depresses me to think that I'll probably still be doing exactly the same job in ten years' time. (Nó làm tôi chán nản khi nghĩ rằng có lẽ tôi vẫn sẽ làm chính xác cùng một công việc trong mười năm nữa.)
Quảng cáo
|