Apply for somethingNghĩa của cụm động từ Apply for something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Apply for something Quảng cáo
Apply for something/əˈplaɪ fɔːr sʌmθɪŋ/ Nộp đơn, xin làm việc/giấy tờ Ex: They have successfully applied for political asylum. (Họ đã nộp đơn xin tị nạn chính trị thành công) Từ đồng nghĩa
Ask for /ɑːsk fɔːr/ (v) Yêu cầu Ex: I asked the waiter for another glass. (Tôi yêu cầu người phục vụ mang thêm cho tôi một ly nữa) Từ trái nghĩa
Cancel /ˈkænsl/ (v) Hủy bỏ, dừng Ex: All flights have been cancelled because of bad weather. (Tất cả chuyến bay bị hủy bởi vì thời tiết xấu.)
Quảng cáo
|