Allow of somethingNghĩa của cụm động từ Allow of something . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Allow of something Quảng cáo
Allow of something/əˈlaʊ əv sʌmθɪŋ/ Làm điều gì đó có thể Ex: The facts allow of only one explanation. (Sự thật chỉ cho phép một lời giải thích.) Từ đồng nghĩa
(v) Làm điều gì đó có thể Ex: The present schedule does not admit of modification. (Lịch trình hiện tại không cho phép sửa đổi)
(v) Có thể Ex: You are capable of better work than this. (Bạn có thể làm công việc tốt hơn công việc này) Từ trái nghĩa
In capable of /ɪnˈkeɪpəbl əv/ (v) Không thể Ex: The children seem to be totally incapable of working by themselves. (Trẻ em dường như hoàn toàn không có khả năng tự làm việc)
Quảng cáo
|