3.6. Use of English too and not enough - Unit 3. The Arts - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

1. Choose the correct answer. 2. Complete the sentences with too or enough and one of the adjectives from the box. There are two extra words.3. Complete the second sentence so it has a similar meaning to the first. Use the word in capitals. 4. Find and correct the mistakes. There are two correct sentences.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Choose the correct answer. 

(Chọn câu trả lời đúng.)

1. Alison was too lazy/ enough lazy / lazy enough to walk to the theatre. 

2. Jake isn't enough strong / strong enough / too strong to carry the guitar. 

3. I think Patrick is insensitive enough / enough insensitive / too insensitive to write beautiful poems. 

4. Jessica speaks too quick / too quickly / quick enough for us to understand her easily. 

5. Vietnam national football team was strong enough / enough strong / strong too to beat all other teams and became the champion at SEA GAMES 2019. 

6. I don't think we've bought too much / too many / enough paper for making the concert posters. Look! It's just the perfect amount. 

7. Detective Andrews didn't seem to be fast enough / enough fast/ too fast to stop the crime. 

8. Marta is worried that we won't have enough chairs / chairs enough / too many chairs for everybody to sit down.

Phương pháp giải:

- Cấu trúc với “too”: S + to be + too + adj / adv + (for somebody) + to + V: quá …để làm gì

- Cấu trúc với “enough”: 

+ S + to be + adj + enough + (for somebody) + to + V : đủ… để làm gì

+ S + V + adv + enough + (for somebody) + to + V

+ S + V + enough + noun (for somebody) + to V…

Lời giải chi tiết:

1. Alison wastoo lazy enough to walk to the theatre. 

(Alison đã quá lười biếng để đi bộ đến nhà hát.)

Giải thích: “lazy” (lười biếng) là một tính từ. Vì vậy, theo cấu trúc, “too” (quá) đứng trước tính từ.

2. Jake isn'tstrong enough to carry the guitar. 

(Jake không đủ khỏe để vác cây đàn.)

Giải thích: “strong” (khỏe) là một tính từ. Vì vậy, theo cấu trúc, “enough” (đủ) đứng sau tính từ.

3. I think Patrick istoo insensitive to write beautiful poems. 

(Tôi nghĩ Patrick quá vô cảm để viết nên những bài thơ hay.)

Giải thích: “insensitive” (vô cảm) là một tính từ. Vì vậy, theo cấu trúc, “too” (quá) đứng trước tính từ.

4. Jessica speaks too quicklyfor us to understand her easily. 

(Jessica nói quá nhanh khiến chúng tôi không thể hiểu cô ấy một cách dễ dàng.)

Giải thích: “speak” (nói) là một động từ. Vì vậy, sau động từ là một trạng từ;  theo cấu trúc, “too” (quá) đứng trước trạng từ.

5. Vietnam national football team was strong enoughto beat all other teams and became the champion at SEA GAMES 2019. 

(Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam đủ sức đánh bại tất cả các đội khác và trở thành nhà vô địch tại SEA GAMES 2019.)

Giải thích: “strong” (khỏe) là một tính từ. Vì vậy, theo cấu trúc, “enough” (đủ) đứng sau tính từ.

6. I don't think we've bought too muchpaper for making the concert posters. Look! It's just the perfect amount. 

(Tôi không nghĩ rằng chúng tôi đã mua quá nhiều giấy để làm áp phích buổi hòa nhạc. Nhìn! Đó chỉ là số tiền hoàn hảo.)

Giải thích: “paper” (giấy) là danh từ không đếm được, vì vậy, ta phải dùng tính từ “much” (nhiều). Theo cấu trúc,  “too” (quá) đứng trước tính từ.

7. Detective Andrews didn't seem to befast enough  to stop the crime. 

(Thám tử Andrews dường như không đủ nhanh để ngăn chặn tội ác.)

Giải thích: “fast” (nhanh) là một tính từ. Vì vậy, theo cấu trúc, “enough” (đủ) đứng sau tính từ.

8. Marta is worried that we won't have enough chairs for everybody to sit down.

(Marta lo lắng rằng chúng tôi sẽ không có đủ ghế cho mọi người ngồi xuống.)

Giải thích: “chair” (ghế) là một danh từ. Vì vậy, theo cấu trúc, “enough” (đủ) đứng trước danh từ.

Bài 2

2. Complete the sentences with too or enough and one of the adjectives from the box. There are two extra words.

(Hoàn thành các câu với “too” hoặc “enough” và một trong các tính từ trong hộp. Có hai từ thừa.)

addictive boring    embarrassing    funny 

moving   old         popular            serious

1. Ken Loach films are all too serious. I prefer more entertaining films where I can laugh and relax a bit. 

2. This new Harry Potter book is _________ I can't stop reading it.

3. Frank doesn't like jazz music. He says it's __________ and it all sounds the same.

4. You're not ____________ to watch this horror film. It's only for people over 18. 

5. I loved The Kings of Leon before they became __________ . Now their music is more like pop than rock. 

6. This romantic comedy is _________ Can you hear anybody laughing? I can't.

Phương pháp giải:

- addictive (adj): gây nghiện

- boring (adj): buồn chán

- embarrassing (adj): xấu hổ, lúng túng

- funny (adj): vui vẻ

- moving (adj): cảm động

- old (adj): già, cũ

- popular (adj): phổ biến, nổi tiếng

- serious (adj): nghiêm túc

Lời giải chi tiết:

1. Ken Loach films are all too serious. I prefer more entertaining films where I can laugh and relax a bit. 

(Các phim của Ken Loach đều quá nghiêm túc. Tôi thích những bộ phim giải trí hơn, nơi tôi có thể cười và thư giãn một chút.)

2. This new Harry Potter book is  too addictive. I can't stop reading it.

(Cuốn Harry Potter mới này quá gây nghiện. Tôi không thể ngừng đọc nó.)

3. Frank doesn't like jazz music. He says it's too boring and it all sounds the same.

(Frank không thích nhạc jazz. Anh ấy nói rằng nó quá nhàm chán và tất cả đều giống nhau.)

4. You're not old enough to watch this horror film. It's only for people over 18. 

(Bạn chưa đủ tuổi để xem bộ phim kinh dị này. Nó chỉ dành cho những người trên 18 tuổi.)

5. I loved The Kings of Leon before they became too popular. Now their music is more like pop than rock. 

(Tôi yêu The Kings of Leon trước khi chúng trở nên quá nổi tiếng. Bây giờ âm nhạc của họ giống pop hơn là rock.)

6. This romantic comedy is too moving. Can you hear anybody laughing? I can't.

(Bộ phim hài lãng mạn này quá cảm động. Bạn có nghe thấy ai đang cười không? Tôi không thể.)

Bài 3

 3. Complete the second sentence so it has a similar meaning to the first. Use the word in capitals. 

(Hoàn thành câu thứ hai để nó có nghĩa tương tự như câu đầu tiên. Sử dụng từ viết hoa.)

1. Avatar isn't old enough to be called a classic film. MODERN 

Avatar is too modern to be called a classic film. 

2. Jemima is an elegant dancer and could join the ballet. ENOUGH 

Jemima _____________________ to join the ballet. 

3. The chat show had more guests than was necessary in my opinion. TOO 

The chat show had ________________ in my opinion. 

4. I can't hear the news bulletin well because it's very quiet. LOUD 

The news bulletin _____________ for me to hear it well. 

5. There are too few famous composers to organise a festival. NOT 

There ________________ to organise a festival. 

6. This sofa isn't big enough for us to sit and watch the film. SPACE 

There is ______________ on this sofa for us to sit and watch the film.

Lời giải chi tiết:

1. Avatar isn't old enough to be called a classic film. MODERN 

(Avatar chưa đủ lâu để được gọi là một bộ phim kinh điển. HIỆN ĐẠI)

Avatar is too modern to be called a classic film. 

(Avatar quá hiện đại để có thể gọi là một bộ phim kinh điển.)

2. Jemima is an elegant dancer and could join the ballet. ENOUGH 

(Jemima là một vũ công thanh lịch và có thể tham gia múa ba lê. ĐỦ)

Jemima is elegant enough to join the ballet. 

(Jemima đủ thanh lịch để tham gia múa ba lê.)

3. The chat show had more guests than was necessary in my opinion. TOO 

(Theo tôi, chương trình trò chuyện có nhiều khách hơn mức cần thiết. QUÁ)

The chat show had too many guests in my opinion. 

(Theo tôi, chương trình trò chuyện có quá nhiều khách mời.)

4. I can't hear the news bulletin well because it's very quiet. LOUD 

(Tôi không thể nghe rõ bản tin vì nó rất yên tĩnh. ỒN ÀO)

The news bulletin isn’t loud enough for me to hear it well. 

(Bản tin không đủ lớn để tôi nghe rõ.)

5. There are too few famous composers to organise a festival. NOT 

(Có quá ít nhà soạn nhạc nổi tiếng để tổ chức một lễ hội. KHÔNG)

There aren't enough famous composers to organise a festival. 

(Không có đủ các nhà soạn nhạc nổi tiếng để tổ chức một lễ hội.)

6. This sofa isn't big enough for us to sit and watch the film. SPACE 

(Chiếc ghế sofa này không đủ lớn để chúng tôi có thể ngồi xem phim. KHÔNG GIAN)

There is not enough space on this sofa for us to sit and watch the film.

(Không có đủ chỗ trên chiếc ghế sofa này để chúng tôi ngồi xem phim.)

Bài 4

4. Find and correct the mistakes. There are two correct sentences. 

(Tìm và sửa chữa những lỗi sai. Có hai câu đúng.)

1. It's to hot in this theatre and there aren't any windows. too 

2. Claire hasn't got money enough to go to the Nick Cave concert. 

3. It's not cold enough to watch the opera in the park event today. 

4. The sculpture is too large to go in our living room. 

5. The band didn't sell many enough CDs for them to become famous. 

6. James read the poem too quickly for it to sound really beautiful. 

7. This painting is too expensive enough for Thomas to buy.

Lời giải chi tiết:

1. It's too hot in this theatre and there aren't any windows.

(Trong rạp chiếu phim này quá nóng và không có bất kỳ cửa sổ nào.)

Giải thích: - Cấu trúc với “too”: S + to be + too + adj / adv + (for somebody) + to + V: quá …để làm gì

2. Claire hasn't got enough money to go to the Nick Cave concert. 

(Claire không có đủ tiền để đi xem buổi hòa nhạc của Nick Cave.)

Giải thích: “money” (tiền) là một danh từ. Vì vậy, theo cấu trúc, “enough” (đủ) đứng trước danh từ.

3. It's not too cold to watch the opera in the park event today. 

(Hôm nay trời quá lạnh để xem opera trong sự kiện công viên.)

Giải thích: Xét về nghĩa của câu, “too could” (quá lạnh) phù hợp hơn.

4. The sculpture is too large to goin our living room. 

(Tác phẩm điêu khắc quá lớn để đi vào phòng khách của chúng tôi.)

Giải thích: “large” (lớn) là một tính từ. Vì vậy, theo cấu trúc, “too” (quá) đứng trước tính từ. Vì vậy, xét về nghĩa và cấu trúc, câu này đúng.

5. The band didn't sell enough CDs for them to become famous. 

(Ban nhạc đã không bán đủ đĩa CD để họ trở nên nổi tiếng.)

Giải thích: “CDs” (đĩa CD) là một danh từ. Vì vậy, theo cấu trúc, “enough” (đủ) đứng trước danh từ.

6. James read the poem too quickly for it to sound really beautiful. 

(James đọc bài thơ quá nhanh, nghe thật hay.)

Giải thích: “quickly” (nhanh) là một trạng từ. Vì vậy, theo cấu trúc, “too” (quá) đứng trước trạng từ. Vì vậy, xét về nghĩa và cấu trúc, câu này đúng.

7. This painting is too expensive for Thomas to buy.

(Bức tranh này quá đắt để Thomas mua.)

Giải thích: “expensive” (đắt) là một tính từ. Vì vậy, theo cấu trúc, “too” (quá) đứng trước tính từ. Vì vậy, từ “enough” cần bỏ đi.

  • 3.7. Writing - Unit 3. The Arts - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

    1. Match the photos with the kinds of film. 2. Reorder the parts (A-E) to make a meaningful description of a film.3. Read the passage again. Which paragraph (A-E) mentions the following information? 4. Put the letters A-O into suitable places in 1-5.5. Write a paragraph (120-150 words) about a film that you like or dislike.

  • 3.8. Speaking - Unit 3. The Arts - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

    1. Put the sentences from a-j into suitable categories. 2. Complete the descriptions with adjectives from the box. There are two extra words.3. Put the words in order to make phrases or sentences. Then complete the descriptions. 4. Complete the description of the photo with the words and phrases from the box. There are two extra items.

  • 3.9. Self-check - Unit 3. The Arts - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

    1. Complete the sentences with words from the box. There are two extra items.2. Complete the sentences with the Present Perfect form of the verbs in brackets. Choose one of the time expressions and put it in the correct place in the sentence. 3. Choose the correct answer.4. Complete the sentences with the words in brackets in the correct form. Do not change the order of the words. You may need to add words. Use no more than six words in each gap.

  • 3.5. Grammar - Unit 3. The Arts - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

    1. Complete with the Past Simple or Present Perfect form of the verbs. Use the words in brackets. 2. Put the words in order to make sentences. 3. Write sentences with the Present Perfect form of the verbs and just. Use the pictures to help you.4. Put just, yet or already in the right place (a or b) in each question or sentence.5. Complete the sentences with the Past Simple or the Present Perfect form of the verbs in brackets. 6. Choose the correct answer.

  • 3.4. Reading - Unit 3. The Arts - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

    1. Read book reviews A-E. Mark them as F for fiction or N for non-fiction.2. Read descriptions 1-5 about people's taste in books and book reviews A-E. Decide which book would be most suitable for each person to read.

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close