2.4. Reading - Unit 2. Science and Invetions - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

1. Fill in the blanks with the given words.2. Read the text and choose the best title. 3. Read the text again. Decide if the following statements are true (T), false (F) or not given (NG).4. Choose the correct option.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1:

1. Fill in the blanks with the given words.

(Điền vào chỗ trống với các từ cho sẵn.)

invention          experiments          inventor 

 patent             assistant

1. The __________ of the computer was a milestone in the history of man. 

2. The scientist needed an __________ to help him with his invention. 

3. A number of __________ have been done on animals to develop a vaccine for COVID-19. 

4. Thomas Edison was known as the __________ of the electric light bulb. 

5. A __________ is a document which claims the right to be the only person or organization to make, use or sell an invention.

Phương pháp giải:

invention (n): phát minh

experiments (n): những cuộc thí nghiệm

inventor (n): nhà phát minh

 patent (n): bằng sáng chế

assistant (n): trợ lý

Lời giải chi tiết:

1. invention 

2. assistant

3. experiments

4. inventor

5.  patent

1. The invention of the computer was a milestone in the history of man. 

(Việc phát minh ra máy tính là một cột mốc quan trọng trong lịch sử loài người.)

2. The scientist needed an assistant to help him with his invention. 

(Nhà khoa học cần một trợ lý để giúp anh ta với phát minh của mình.)

3. A number of experiments have been done on animals to develop a vaccine for COVID-19. 

(Một số thí nghiệm đã được thực hiện trên động vật để phát triển một loại vắc-xin cho COVID-19.)

4. Thomas Edison was known as the inventor of the electric light bulb. 

(Thomas Edison được biết đến là người phát minh ra bóng đèn điện.)

5. A patent is a document which claims the right to be the only person or organization to make, use or sell an invention.

(Bằng độc quyền sáng chế là tài liệu yêu cầu cá nhân hoặc tổ chức duy nhất có quyền tạo ra, sử dụng hoặc bán một sáng chế.)

                                                                  The Telephone

Telephone is an important invention that has great impacts on human life. Although several scientists are said to have worked on similar technologies, Alexander Graham Bell is considered the inventor of the telephone. He was famous for his experiments in sound and for helping hearing-impaired people to communicate. 

Alexander Graham Bell was born on March 3, 1847, in Edinburgh, Scotland. Bell's father, a professor at the University of Edinburgh, was famous for developing Visible Speech, a system of symbols which guided the deaf to pronounce sounds. His mother, despite being deaf, was an accomplished pianist. In 1873. Alexander became a professor at Boston University where he met his wife, Mabel Hubbard, who completely lost her hearing after a fever. 

In 1871, Alexander started serious research into developing a device that allowed people to communicate from different places at the same time. The greatest challenge was how to send a human voice over a wire. On March 7, 1876, Bell filed the first patent for his telephone. A few days later, he made the first telephone call to Thomas Watson, his assistant. Sitting in one room, he called Watson in the next room, saying "Mr. Watson, come here. I want to see you." In 1877, he created the Bell Telephone Company, which later became AT&T, the largest phone company in the USA.

Alexander expected that his discovery would allow talking over long distances, but he never imagined that one day, telephone lines could even carry video images like today.

Tạm dịch:

                                                                  Điện thoại

Điện thoại là một phát minh quan trọng có tác động lớn đến đời sống con người. Mặc dù một số nhà khoa học được cho là đã làm việc trên các công nghệ tương tự, Alexander Graham Bell được coi là người phát minh ra điện thoại. Ông nổi tiếng với những thí nghiệm về âm thanh và giúp những người khiếm thính giao tiếp.

Alexander Graham Bell sinh ngày 3 tháng 3 năm 1847 tại Edinburgh, Scotland. Cha của Bell, một giáo sư tại Đại học Edinburgh, nổi tiếng với việc phát triển Visible Speech, một hệ thống các ký hiệu hướng dẫn người khiếm thính phát âm âm thanh. Mẹ anh, mặc dù bị điếc, nhưng là một nghệ sĩ dương cầm tài ba. Năm 1873. Alexander trở thành giáo sư tại Đại học Boston, nơi ông gặp vợ mình, Mabel Hubbard, người mất hoàn toàn thính giác sau một cơn sốt.

Năm 1871, Alexander bắt đầu nghiên cứu phát triển một thiết bị cho phép mọi người liên lạc từ những nơi khác nhau cùng một lúc. Thách thức lớn nhất là làm thế nào để gửi một giọng nói của con người qua dây. Vào ngày 7 tháng 3 năm 1876, Bell đã nộp bằng sáng chế đầu tiên cho chiếc điện thoại của mình. Vài ngày sau, anh ta đã cuộc điện thoại đầu tiên cho Thomas Watson, trợ lý của anh ấy. Đang ngồi trong một phòng, ông ta gọi Watson ở phòng bên cạnh, nói "Anh Watson, lại đây. Tôi muốn gặp anh." Năm 1877, ông thành lập Công ty Điện thoại Bell, sau này trở thành AT&T, công ty điện thoại lớn nhất Hoa Kỳ.

Alexander kỳ vọng rằng khám phá của mình sẽ cho phép nói chuyện trong một khoảng cách xa, nhưng ông không bao giờ tưởng tượng rằng một ngày nào đó, đường dây điện thoại thậm chí có thể mang hình ảnh video như ngày nay.

Bài 2:

2. Read the text and choose the best title. 

(Đọc văn bản và chọn tiêu đề tốt nhất.)

A. The importance of telephone in communication 

(Tầm quan trọng của điện thoại trong giao tiếp)

B. The positive impacts of telephone on human life 

(Tác động tích cực của điện thoại đối với đời sống con người)

C. Alexander Graham Bell - the father of the telephone

(Alexander Graham Bell - cha đẻ của chiếc điện thoại) 

D. How family influenced Alexander

(Gia đình đã ảnh hưởng đến Alexander như thế nào)

Lời giải chi tiết:

C. Alexander Graham Bell - the father of the telephone

(Alexander Graham Bell - cha đẻ của chiếc điện thoại) 

Thông tin: Alexander Graham Bell is considered the inventor of the telephone…Alexander Graham Bell was born on March 3, 1847, in Edinburgh, Scotland…In 1871, Alexander started serious research into developing a device that allowed people to communicate from different places at the same time…

(Alexander Graham Bell được coi là người phát minh ra điện thoại…Alexander Graham Bell sinh ngày 3 tháng 3 năm 1847 tại Edinburgh, Scotland… Năm 1871, Alexander bắt đầu nghiên cứu phát triển một thiết bị cho phép mọi người liên lạc từ những nơi khác nhau cùng một lúc…)

=> Mỗi đoạn văn bản đều đề cập đến cuộc đời, tiểu sử, quá trình phát minh điện thoại của Alexander Graham Bell. Vì vậy, tiêu đề  Alexander Graham Bell - the father of the telephone (Alexander Graham Bell - cha đẻ của chiếc điện thoại) là phù hợp nhất với văn bản.

Bài 3:

3. Read the text again. Decide if the following statements are true (T), false (F) or not given (NG).

(Đọc văn bản một lần nữa. Quyết định xem các câu sau là đúng (T), sai (F) hay không đề cập (NG).)

1. Alexander Graham Bell was the only person to develop the telephone.

2. Alexander and his father developed a system to instruct deaf people to instruct deaf people to pronounce sounds.

3. Alexander's mother and wife both had hearing impairment.

4. Alexander began working on his speech machine in 1871.

5. The first telephone call was made on March 11, 1876.

6. The American largest telephone company was founded by Alexander.

7. Alexander found a way to carry video images using telephone lines.

Lời giải chi tiết:

1. F

2. F

3. T

4. F

5. NG

6. T

7. F

1. F

Alexander Graham Bell was the only person to develop the telephone.

(Alexander Graham Bell là người duy nhất phát triển ra điện thoại.)

Thông tin: A few days later, he made the first telephone call to Thomas Watson, his assistant. 

(Vài ngày sau, anh ta đã cuộc điện thoại đầu tiên cho Thomas Watson, trợ lý của ông ấy.)

=> Tức là điện thoại được phát minh bởi Alexander Graham Bell cùng cộng sự của mình.

2. F

Alexander and his father developed a system to instruct deaf people to instruct deaf people to pronounce sounds.

(Alexander và cha của ông đã phát triển một hệ thống hướng dẫn người điếc để hướng dẫn người điếc phát âm các âm thanh.)

Thông tin: Bell's father, a professor at the University of Edinburgh, was famous for developing Visible Speech, a system of symbols which guided the deaf to pronounce sounds.

(Cha của Bell, một giáo sư tại Đại học Edinburgh, nổi tiếng với việc phát triển Visible Speech, một hệ thống các ký hiệu hướng dẫn người khiếm thính phát âm âm thanh.)

=> Vì vậy, chỉ có cha của Alexander Graham Bell là người phát triển hệ thống.

3. T

 Alexander's mother and wife both had hearing impairment.

(Mẹ và vợ của Alexander đều bị khiếm thính.)

Thông tin: His mother, despite being deaf, was an accomplished pianist... In 1873, Alexander became a professor at Boston University where he met his wife, Mabel Hubbard, who completely lost her hearing after a fever. 

(Mẹ anh, mặc dù bị điếc, nhưng là một nghệ sĩ dương cầm tài ba…Năm 1873, Alexander trở thành giáo sư tại Đại học Boston, nơi ông gặp vợ mình, Mabel Hubbard, người mất hoàn toàn thính giác sau một cơn sốt.)

4. F

Alexander began working on his speech machine in 1871.

(Alexander bắt đầu làm việc trên máy nói của mình vào năm 1871.)

Thông tin: In 1871, Alexander started serious research into developing a device that allowed people to communicate from different places at the same time. 

(Năm 1871, Alexander bắt đầu nghiên cứu phát triển một thiết bị cho phép mọi người liên lạc từ những nơi khác nhau cùng một lúc.)

=> Vì vậy, năm 1872, Alexander mới bắt đầu nghiên cứu phát triển thiết bị và chưa bắt đầu làm việc trên máy nói.

5. NG

The first telephone call was made on March 11, 1876.

(Cuộc điện đàm đầu tiên được thực hiện vào ngày 11 tháng 3 năm 1876.)

Thông tin: On March 7, 1876, Bell filed the first patent for his telephone. A few days later, he made the first telephone call to Thomas Watson, his assistant. 

(Vào ngày 7 tháng 3 năm 1876, Bell đã nộp bằng sáng chế đầu tiên cho chiếc điện thoại của mình. Vài ngày sau, anh ta đã cuộc điện thoại đầu tiên cho Thomas Watson, trợ lý của anh ấy.)

=> Trong đoạn văn chỉ nói vài ngày sau khi Bell nộp bằng sáng chế cho chiếc điện thoại của mình ông mới có cuộc điện thoại đầu tiên. Vì vậy, thông tin ông có cuộc điện thoại đầu tiên vào thời gian nào không được đề cập chính xác.

6. T

The American largest telephone company was founded by Alexander.

(Công ty điện thoại lớn nhất của Mỹ được thành lập bởi Alexander.)

Thông tin: In 1877, he created the Bell Telephone Company, which later became AT&T, the largest phone company in the USA.

(Năm 1877, ông thành lập Công ty Điện thoại Bell, sau này trở thành AT&T, công ty điện thoại lớn nhất Hoa Kỳ.)

7. F

Alexander found a way to carry video images using telephone lines.

(Alexander tìm ra cách truyền hình ảnh video bằng đường dây điện thoại.)

Thông tin: Alexander expected that his discovery would allow talking over long distances, but he never imagined that one day, telephone lines could even carry video images like today.

(Alexander kỳ vọng rằng khám phá của mình sẽ cho phép nói chuyện trong một khoảng cách xa, nhưng ông không bao giờ tưởng tượng rằng một ngày nào đó, đường dây điện thoại thậm chí có thể mang hình ảnh video như ngày nay.)

=> Alexander là người khám phá ra thiết bị giúp mọi người nói chuyện trong một khoảng cách xa, không phải là người tìm ra cách truyền hình ảnh video bằng đường dây điện thoại.

Bài 4:

4. Choose the correct option. 

(Chọn phương án đúng.)

1. What could best replace the word "impacts" in the first paragraph? 

(Điều gì có thể thay thế tốt nhất từ "impacts" trong đoạn đầu tiên?)

A. importance B. influences

C. values D. images 

2. What is closest in meaning to the phrase "hearing-impaired people" in paragraph 1? 

(Nghĩa của cụm từ "người khiếm thính" trong đoạn 1 là gì?)

A. people who are deaf 

B. people who have difficulties hearing 

C. people who are disabled

D. people who don't want to communicate 

3. Which of the following has the closest meaning to the word "accomplished"?

(Từ nào sau đây có nghĩa gần nhất với từ "hoàn thành"?)

A. famous B. clumsy

C. amateur D. skillful 

4. The word "wire" could be best replaced by?

( Từ tốt nhất có thể thay thế từ "dây" bằng?)

A. rope B. line 

C. pipe D. dot

Lời giải chi tiết:

1. B

2. A

3. D

4. B

1. B

Thông tin: Telephone is an important invention that has great impacts on human life. 

(Điện thoại là một phát minh quan trọng có tác động lớn đến đời sống con người.)

Giải thích: impact = influences (n): ảnh hưởng

A. importance (n): tầm quan trọng

B. influences (n): ảnh hưởng

C. values (n): giá trị

D. images (n): hình ảnh

2. A

Thông tin: He was famous for his experiments in sound and for helping hearing-impaired people to communicate. 

(Ông nổi tiếng với những thí nghiệm về âm thanh và giúp những người khiếm thính giao tiếp.)

Giải thích: hearing-impaired = people who are deaf: những người bị điếc

A. people who are deaf (những người bị điếc)

B. people who have difficulties hearing (những người gặp khó khăn trong việc nghe)

C. people who are disabled (người khuyết tật)

D. people who don't want to communicate (những người không muốn giao tiếp)

3. D

Giải thích:  accomplished =  skillful (adj): khéo léo 

A. famous (adj): nổi tiếng

B. clumsy (adj): hậu đậu

C. amateur (adj): nghiệp dư

D. skillful (adj): khéo léo 

4. B 

Giải thích:  wire =  line (n): dây điện thoại

A. rope (n): dây thừng

B. line (n): dây điện thoại

C. pipe (n): đường ống dẫn nước

D. dot (n): dấu chấm

  • 2.5. Grammar - Unit 2. Science and invetions - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

    1. Tick (✔) the sentences that describe routines. Underline the time expressions that show regularity. 2. Write positive sentences (+), negative sentences (-) and questions (?) about mobile phones in 1983. Use the correct form of used to from the box and the words above each line.3. Tick (✔) the correct sentences. Sometimes both sentences are correct. 4. Complete the dialogue between Jodie and her dad using the correct form of used to and the verbs in brackets.

  • 2.6. Use of English Linkers and time expressions - Unit 2. Science and invetions - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

    1. Choose the correct word.2. Complete the second sentence so it has a similar meaning to the first. Use between two and five words, including the word in capitals.3. Choose the correct answer.4. Complete the sentences with one word in each gap. Use each word only once.5. Use the correct form of the words in brackets to complete the sentences. Write no more than six words in each gap.

  • 2.7. Writing - Unit 2. Science and invetions - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

    1. Read the passage about the advantages of air fryers. Match the sentence numbers (1-11) with the correct parts. 2. Is it necessary to include the conclusion?3. Give meaningful sentences from the given words. 4. Match the linkers with the correct functions. 5. Write a paragraph to describe the advantages of a technological device. You can fill in the note below before you write your paragraph.

  • 2.8. Speaking - Unit 2. Science and invetions - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

    1. Decide if the following ideas are the advantages or disadvantages of an e-reader. 2. Make meaning sentences from the given words. 3. Fill in the blanks with the given words.4. Reorder the sentences to make a meaning talk about e-readers.5. Now, think of a recent invention that you know, then prepare a talk about it.

  • 2.9. Self - check - Unit 2. Science and invetions - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

    1. Complete the sentences with the correct words. The first letters are given. 2. Use the beginnings from the box to make words and complete the sentences.3. Choose the correct verb form. 4. Find one mistake in each sentence and correct it. 5. Choose the correct answer.6. Choose the correct answer. 7. Use the correct form of the words in brackets to complete the sentences. Use no more than six words in each gap. 8. Complete the text with the correct form of the words from the box. There are thre

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close