2B. Grammar - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global1. Circle the correct answers.2. Correct the mistakes in the sentences. 3. Complete the sentences with the verbs in brackets. Use the past simple in one sentence and the present perfect in the other. Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Present perfect and past simple contrast. I can use the past simple and present perfect tenses correctly. 1. Circle the correct answers. (Hãy khoanh tròn những câu trả lời đúng.) 1 Fran went / has gone ballroom dancing last night. 2 Did you finish / Have you finished vlogging yet? 3 I had / have had this camera for over a year. 4 I read / have read the whole magazine in an hour. 5 Sam isn’t hungry because he already ate / has already eaten. 6 Did you go / Have you been cycling last weekend? Phương pháp giải: - Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Dấu hiệu thì quá khứ đơn: yesterday (hôm qua), last night (tối qua)… Cấu trúc thì quá khứ đơn: S + V2/ed. - Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, có thể đã còn hoặc đã kết thúc. Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành: yet (hay chưa), already (rồi), for (khoảng), since (kể từ)… Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành: S + have / has + V3/ed Lời giải chi tiết: Bài 2 2. Correct the mistakes in the sentences. (Sửa lỗi sai trong các câu.) 1 I didn’t go rollerblading before. Is it fun? 2 I’ve fallen over while I was ice skating. 3 Did Jasmine text you yet? 4 Dan has gone bowling on his birthday. 5 I didn’t go camping since last summer. Lời giải chi tiết: 1 I didn’t go rollerblading before. Is it fun? - Lỗi sai: didn’t go => haven’t gone - Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “before” (trước đây). Câu hoàn chỉnh: I haven’t gone rollerblading before. Is it fun? (Tôi chưa từng trượt patin trước đây. Nó có vui không?) 2 I’ve fallen over while I was ice skating. - Lỗi sai: I’ve fallen => I fell - Giải thích: Cấu trúc câu với “while” (trong khi): S + V2/ed + while + S + was / were + V-ing Câu hoàn chỉnh: I fell over while I was ice skating. (Tôi bị ngã khi đang trượt băng.) 3 Did Jasmine text you yet? - Lỗi sai: Did Jasmine text => Has Jasmine texted - Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “yet” (hay chưa). Câu hoàn chỉnh: Has Jasmine texted you yet? (Jasmine đã nhắn tin cho bạn chưa?) 4 Dan has gone bowling on his birthday. - Lỗi sai: has gone = went - Giải thích: Thì quá khứ đơn động từ chia ở dạng V2/ed. Câu hoàn chỉnh: Dan went bowling on his birthday. (Dan đã đi chơi bowling vào ngày sinh nhật của anh ấy.) 5 I didn’t go camping since last summer. - Lỗi sai: didn’t go = haven’t gone - Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “since” (kể từ). Câu hoàn chỉnh: I haven’t gone camping since last summer. (Tôi đã không đi cắm trại kể từ mùa hè năm ngoái.)
Bài 3 3. Complete the sentences with the verbs in brackets. Use the past simple in one sentence and the present perfect in the other. (Hoàn thành câu với động từ trong ngoặc. Sử dụng thì quá khứ đơn trong một câu và hiện tại hoàn thành trong câu còn lại.) 1 a I ____________ skateboarding lots of time. (go) b Katie ____________ shopping yesterday. (go) 2 a When ____________ you ____________ that cake? (bake) b I ____________ cakes since I was ten. (bake) 3 a Joe loves karate. He ____________ it for ages. (do) b I ____________ ballet for a year, but I gave it up. (do) 4 a Northern Lights is a great book. ____________ you ____________ it? (read) b I ……………………….. four novels last month. (read) Lời giải chi tiết: 1 a I have gone skateboarding lots of time. (Tôi đã trượt ván rất nhiều lần.) b Katie went shopping yesterday. (go) (Katie đã đi mua sắm ngày hôm qua.) 2 a When did you bake that cake? (bake) (Khi nào bạn đã nướng chiếc bánh đó?) b I have been baking cakes since I was ten. (Tôi đã nướng bánh từ khi tôi lên mười.) 3 a Joe loves karate. He has been doing it for ages. (Joe yêu karate. Anh ấy đã làm điều đó trong nhiều năm.) b I did ballet for a year, but I gave it up. (Tôi đã học múa ba-lê được một năm nhưng tôi đã bỏ nó.) 4 a Northern Lights is a great book. Have you read it? (Northern Lights là một cuốn sách tuyệt vời. Bạn đọc nó xong chưa?) b I read four novels last month. (Tôi đã đọc bốn cuốn tiểu thuyết vào tháng trước.)
Bài 4 4. Complete the second sentence so that it has a similar meaning to the first. Use the words in brackets and the past simple or present perfect. You will need to add other words. (Hoàn thành câu thứ hai sao cho có nghĩa tương tự câu thứ nhất. Sử dụng các từ trong ngoặc và thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành. Bạn sẽ cần phải thêm các từ khác.) 1 I can still remember my tenth birthday party. (never) (Tôi vẫn còn nhớ bữa tiệc sinh nhật lần thứ mười của mình.) I have never forgotten my tenth birthday party. (Tôi chưa bao giờ quên bữa tiệc sinh nhật lần thứ mười của mình.) 2 Tomorrow, Jason will go horse riding for the first time. (never) Jason ________________________________ horse riding before. 3 I haven’t played table tennis for a year. (ago) I last ________________________________ 4 Tom has just texted me. (a moment ago) Tom ________________________________ 5 The last time I vlogged was a year ago. (for) I ________________________________a year. 6 Is this your first time at this gym? (ever) ________________________________before? 7 My brother has collected stamps since he was six. (collecting) My ________________________________when he was six. Lời giải chi tiết: 2 Tomorrow, Jason will go horse riding for the first time. (never) (Ngày mai, Jason sẽ cưỡi ngựa lần đầu tiên.) Jason has never gone horse riding before. (Jason chưa bao giờ cưỡi ngựa trước đây.) 3 I haven’t played table tennis for a year. (ago) (Tôi đã không chơi bóng bàn được một năm rồi.) I last played table tennis a year ago. (Lần cuối cùng tôi chơi bóng bàn là cách đây một năm.) 4 Tom has just texted me. (a moment ago) (Tom vừa nhắn tin cho tôi.) Tom texted me a moment ago. (Tom đã nhắn tin cho tôi cách đây không lâu.) 5 The last time I vlogged was a year ago. (for) (Lần cuối cùng tôi làm vlog là cách đây một năm.) I haven’t vlogged for a year. (Tôi đã không làm vlog được một năm rồi.) 6 Is this your first time at this gym? (ever) (Đây có phải là lần đầu tiên bạn đến phòng tập này không?) Have you ever been to this gym before? (Bạn đã từng đến phòng tập này bao giờ chưa?) 7 My brother has collected stamps since he was six. (collecting) (Anh trai tôi đã sưu tập tem từ khi anh ấy sáu tuổi.) My brother started collecting stamps when he was six. (Anh trai tôi bắt đầu sưu tập tem khi anh ấy lên sáu.)
Bài 5 5. Complete the interview with the past time or present perfect form of the verbs in brackets. (Hoàn thành bài phỏng vấn với thời gian quá khứ hoặc hiện tại hoàn thành của động từ trong ngoặc.) Interviewer: When 1_____________ you _____________ (start) rollerblading? Tiffany: I first 2_____________ (go) rollerblading when I was nine. I 3_____________ (stop) for a few years, then I 4_____________ (take) it up again when I was in my teens. Interviewer: How often do you practise? Tiffany: As often as I can. But it 5_____________ (be) very wet recently, so I 6_____________ (not be able) to get out on the streets much, which is very frustrating. Interviewer: Who are your favourite rollerbladers? Tiffany: I love watching Chris Haffey. I 7_____________ (always / admire) him. In 2011, he 8_____________ (break) the world record for the longest jump – 30 metres! Interviewer: 9_____________ you _____________ (have) much success in competitions? Tiffany: Yes, I 10_____________ (win) quite a few competitions. I 11_____________ (come) first in the 2014 Street Rollerblading Open Championship. Interviewer: That’s fantastic! Lời giải chi tiết: Bài hoàn chỉnh Interviewer: When 1 did you start (start) rollerblading? Tiffany: I first 2 went (go) rollerblading when I was nine. I 3 stopped (stop) for a few years, then I 4 took (take) it up again when I was in my teens. Interviewer: How often do you practise? Tiffany: As often as I can. But it 5 has been (be) very wet recently, so I 6 haven’t been able to (not be able) to get out on the streets much, which is very frustrating. Interviewer: Who are your favourite rollerbladers? Tiffany: I love watching Chris Haffey. I 7 have always admired (always / admire) him. In 2011, he 8 broke (break) the world record for the longest jump – 30 metres! Interviewer: 9 Have you had (have) much success in competitions? Tiffany: Yes, I 10 have won (win) quite a few competitions. I 11 came (come) first in the 2014 Street Rollerblading Open Championship. Interviewer: That’s fantastic! Tạm dịch Người phỏng vấn: Bạn bắt đầu trượt patin từ khi nào? Tiffany: Lần đầu tiên tôi trượt patin là khi tôi 9 tuổi. Tôi dừng lại một vài năm, rồi bắt đầu lại khi ở tuổi thiếu niên. Người phỏng vấn: Bạn luyện tập thường xuyên như thế nào? Tiffany: Thường xuyên nhất có thể. Nhưng gần đây trời rất ẩm ướt nên tôi không thể ra ngoài nhiều, điều đó thật khó chịu. Người phỏng vấn: Người trượt patin yêu thích của bạn là ai? Tiffany: Tôi thích xem Chris Haffey. Tôi luôn ngưỡng mộ anh ấy. Năm 2011, anh phá kỷ lục thế giới về cú nhảy xa nhất – 30 mét! Người phỏng vấn: Bạn có đạt được nhiều thành công trong các cuộc thi không? Tiffany: Vâng, tôi đã thắng khá nhiều cuộc thi. Tôi đã về nhất trong Giải vô địch trượt patin đường phố mở rộng năm 2014. Người phỏng vấn: Thật tuyệt vời!
Quảng cáo
|