Wind something downNghĩa của cụm động từ Wind something down Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wind something down Quảng cáo
Wind something down/ wɪnd daʊn / Dần dần kết thúc một việc gì, một quá trình gì Ex: They're winding down their overseas operation because it is losing money. (Họ đang dần kết thúc hoạt động ở nước ngoài của mình vì nó gây lỗ.)
Quảng cáo
|