Win through

Nghĩa của cụm động từ Win through Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Win through

Quảng cáo

Win through

/ wɪn θruː /

Cuối cùng cũng thành công sau rất nhiều cố gắng

Ex: We faced with a lot of problems but we’ll win through in the end.

(Chúng tôi đã gặp rất nhiều vấn đề nhưng cuối cùng chúng tôi cũng sẽ thành công thôi.)

Quảng cáo
close