Walk outNghĩa của cụm động từ Walk out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Walk out Quảng cáo
Walk out/wɔːk aʊt/ Rời đi một cách đột ngột hoặc không chấp nhận được, thường là như một hình thức phản đối hoặc sự không hài lòng Ex: The employees decided to walk out of the meeting to protest against the proposed pay cut. (Các nhân viên quyết định rời khỏi cuộc họp để phản đối sự cắt giảm lương đề xuất.) Từ đồng nghĩa
Strike /straɪk/ (v): Đình công Ex: Over 100 000 civil servants are set to strike on Tuesday. (Hơn 100 000 công chức sẽ đình công vào thứ Ba.)
Quảng cáo
|