Unit 8. Food - SBT Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start

Find and circle. Look and write. Unscramble and draw lines. Listen and circle. Complete the words. Unscramble and write. Listen and fill in the blanks.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Lesson 1 A

A. Find and circle.

(Tìm và khoanh.)

Lời giải chi tiết:

1. apple: quả táo

2. carrot: củ cà rốt

3. cupcake: bánh nướng nhỏ

4. donut: bánh vòng

5. banana: quả chuối.

Lesson 1 B

B. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. banana: quả chuối.

2. cupcake: bánh nướng nhỏ

3. apple: quả táo

4. donut: bánh vòng

5. carrot: củ cà rốt

Lesson 1 C

C. Listen and put a tick or a cross.

(Nghe và đặt dấu tích hoặc dấu nhân.)


Phương pháp giải:

1.

- I'm hungry. (Con đói.)

- There is  a donut. Do you want it? (Có 1 chiếc bánh vòng đấy con. Con muốn nó không?)

- Yummy. Thank you Mom. (Ngon quá ạ. Con cảm ơn mẹ.)

 2.

- I'm hungry. Is there anything to eat? (Tôi đói. Có cái gì đó để ăn không?) 

- There are three cupcakes left. (Còn 3 cái bánh còn lại đấy.)

3

- John, are you hungry? (John, bạn có đói không?) 

- Yes I am. (Mình có.)

- There's an apple. Can I have it? (Có 1 quả táo. Tôi có thể lấy nó không?)

- Yes, you can. (Ừ, bạn lấy đi.)

4.

- Mom, can I have something to eat ? (Mẹ, có cái gì đó để ăn không ạ?)

- There's a banana on the table. Do you want it? (Có 1 quả chuối ở trên bàn. Con có muốn ăn không?)

- Yes please. (Vâng, làm ơn.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 1 D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. There are three cupcakes. (Có 3 chiếc bánh nướng nhỏ.)

2. There is a donut. (Có 1 chiếc bánh rán.)

3. There is an apple. (Có 1 quả táo.)

Lesson 2 A

A. Unscramble and draw lines.

(Sắp xếp từ và vẽ các đường nối.)

Lời giải chi tiết:

1. egg: trứng

2. tomato: cà chua

3. potato: củ khoai tây

4. lime: chanh xanh

5. onion: hành

Lesson 2 B

B. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. egg: trứng

2. potato: củ khoai tây

3.  onion: hành

4.  lime: chanh

Lesson 2 C

C. Listen and circle. 

(Nghe và khoanh.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

- Let's make lunch. (Hãy cùng làm bữa trưa đi.)

- Is there an onion? (Có 1 củ hành tây không?)

- Yes there is. (Có đấy, có 1 củ.) 

- Great. (Tuyệt.)

 2

- I'm hungry. Are there any eggs? (Tôi đói. Có quả trứng nào không vậy?)

- No, there aren't. There are some potatoes. (Không đâu. Cơ mà có 1 vài củ khoai tây đấy.)

- Ok. (Cũng được.) 

 3.

- Is there an orange? (Có 1 quả cam không?)

- No there isn't. There are some tomatoes. (Không. Có 1 vài quả cà chua thôi.)

- Ok.

 4.

- I'm hungry. Are there any eggs? (Tôi đói. Có quả trứng nào không vậy?)

- No, there are. There's an orange. (Không có đâu.  Mà có 1 quả cam.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 2 D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Phương pháp giải:

- Is there a/an + danh từ số ít? (Có một _____ phải không?)

  Yes, it is. (Đúng vậy.)

  No, it isn’t. (Không phải.)

- Are there any + danh từ số nhiều? (Có ____ nào không?)

  Yes, there are . (Vâng, có.)  

  No, there aren’t. (Không, không có.)

Lời giải chi tiết:

1.

A: Is there a potato? (Có 1 củ khoai tây phải không?)

B: Yes, there is. (Vâng, có.)

A: Are there any eggs? (Có quả trứng nào không?)

B: No, there aren’t. (Không, không có.)

2.

A: Is there a lime? (Có 1 quả chanh phải không?)

B: No, there isn’t. (Không, không có.)

A: Are there any tomatoes? (Còn quả cà chua nào không?)

B: Yes, there are. (Vâng, có.)

3.

A: Are there any eggs? (Còn 1 quả trứng phải không?)

B: No, there aren’t. (Không, không có.)

A: Is there an onion? (Có 1 củ hành phải không?)

B: Yes, there is. (Vâng, có.)

Lesson 3 A

A. Look and circle. (Nhìn và khoanh.)

Phương pháp giải:

1. pizza: bánh pizza

2. egg: trứng

3. ice cream: kem

4. cake: bánh ngọt

5. chicken:

6. fries: khoai tây chiên

7. tomato: cà chua

9. onion: hành

10. fish:

Lời giải chi tiết:

1. pizza

2. fries

3. cake  

4. ice cream

5. chicken

6. fish  

Lesson 3 B

B. Complete the words.

(Hoàn thành từ.)

Lời giải chi tiết:

1. pizza: bánh pizza

2. fries: khoai tây rán

3. cake: bánh ngọt

4. ice cream: kem

5.  fish:

6. chicken:

Lesson 3 C

C. Listen and circle. 

(Nghe và khoanh.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

A: Would you like some fries and eggs? (Bạn có muốn một ít khoai tây chiên và trứng không?)

B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)

A: Here you are. (Của bạn đây.)

B: Thanks. (Cảm ơn.)

2.

A: Would you like some ice-cream? (Bạn có muốn ăn 1 chút kem?)

B: No thanks. (Không, cảm ơn.)

A: Would you like some chicken and fries? (Bạn có muốn một ít gà và khoai tây chiên không?)

B: Sure, thanks. (Có, cảm ơn.)

A: Here you are. (Của bạn đây.)

3.

A: Would you like some chicken and eggs? (Bạn có muốn một ít gà và trứng không?)

B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)

A: Here you are. (Của bạn đây.)

B: Thank you. (Cảm ơn.)

4.

A: I'm hungry. (Tôi đói.)

B: Would you like some pizza? (Bạn có muốn 1 chút pizza?)

A: No thanks. (Không cảm ơn.)

B: Would you like some chicken and fries? (Bạn có muốn một chút gà và khoai tây chiên?)

A: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)

B: Here you are. (Của bạn đây.)

A: Thanks Mom. This looks good. (Cảm ơn mẹ. Nó trông rất ngon.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 3 D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Phương pháp giải:

- Would you like some _____? (Bạn có muốn một chút _____ không?)

  Yes, please. (Vâng, làm ơn.) / Sure, thanks. (Chắc chắn rồi, cảm ơn.)

  No, thanks. (Không, cảm ơn.)

Lời giải chi tiết:

1.

A: Would you like some chicken and fries? (Bạn có muốn một ít gà và khoai tây chiên không?)

B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)

A: Here you are. (Của bạn đây.)

2.

A: Would you like some eggs and chicken? (Bạn có muốn một ít trứng và thịt gà không?)

B: No, thank you. (Không, cảm ơn.)

3.

A: Would you like some fish and ice cream? (Bạn có muốn một ít cá và kem không?)

B: Sure, thanks! (Cảm ơn.)

A: Here you are. (Của bạn đây.)

Culture A

A. Unscramble and write.

(Sắp xếp lại từ và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. spoon: thìa

2. noodles: mì

3. chopsticks: đũa

4. knife: dao

5. fork: dĩa

Culture B

B. Read and circle True or False.

(Đọc và khoanh True hoặc False.)

My favorite food is sushi. It’s a dish from Japan. It has rice and fish. We eat sushi with chopsticks. My mom and dad love sushi. We often eat sushi on Fridays.

1. Sushi is a food from Japan. 

2. There is fish in sushi. 

3. We eat sushi with a fork. 

4. We often eat sushi on Saturdays. 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Món ăn yêu thích của tôi là sushi. Đó là một món ăn từ Nhật Bản. Nó có cơm và cá. Chúng tôi ăn sushi bằng đũa. Bố mẹ tôi thích sushi. Chúng tôi thường ăn sushi vào thứ Sáu.

1. Sushi là một món ăn đến từ Nhật Bản.

2. Có cá trong sushi.

3. Chúng tôi ăn sushi bằng nĩa.

4. Chúng tôi thường ăn sushi vào các ngày thứ bảy.

Lời giải chi tiết:

1. T

2. T

3. F

4. F

Culture C

C. Listen and number. 

(Nghe và điền số.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

- Hi Dad. Do you eat noodles? (Con chào bố. Bố có muốn ăn mì không ạ?)

- No, I don’t eat noodles. (Không, bố không ăn mì.)

 2.

- In my house we often eat pizza. (Trong nhà tôi thường ăn pizza.)

- Do you eat pizza with a knife and fork? (Bạn có ăn pizza bằng dao và nĩa không?)

- No we don’t. We eat pizza with our hands. (Không. Chúng tôi ăn pizza bằng tay.)

 3.

- What food do you like? (Bạn thích ăn gì?)

- My favorite food is fish. My mom often cooks fish on Saturdays. (Món ăn yêu thích của tôi là cá. Mẹ của tôi thường nấu cá vào các ngày thứ bảy.)

- I like fish. I often have fish on Fridays. (Tôi thích cá. Tôi thường ăn cá vào các ngày thứ sáu.)

 4.

- Do you like chicken? (Bạn có thích thịt gà không?)

- I love chicken. (Tôi yêu thịt gà luôn ấy chứ.) 

Lời giải chi tiết:

Culture D

D. Look and write. 

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. We eat chicken with a fork and knife. (Chúng tôi ăn gà bằng nĩa và dao.)

2. We often eat fish. (Chúng tôi thường ăn cá.)

3. We eat noodles with chopsticks. (Chúng tôi ăn mì bằng đũa.)

4. My favorite food is pizza. (Món ăn yêu thích của tôi là bánh pizza.)

Culture E

E. Write about your favorite food. Write 10-20 words

(Viết về món ăn yêu thích của bạn. Viết từ 10-20 từ)

Lời giải chi tiết:

My favorite food is sushi. It’s a dish from Japan. It has rice and fish. We eat sushi with chopsticks. My mom and dad love sushi. We often eat sushi on Fridays.

Tạm dịch:

Món ăn yêu thích của tôi là sushi. Đó là một món ăn từ Nhật Bản. Nó có cơm và cá. Chúng tôi ăn sushi bằng đũa. Bố mẹ tôi thích sushi. Chúng tôi thường ăn sushi vào thứ Sáu.

Review and practice A

A. Look and write. 

(Nhìn và viết.)

Phương pháp giải:

- Would you like some _____? (Bạn có muốn một chút _____ không?)

  Yes, please. (Vâng, làm ơn.)

  No, thanks. (Không, cảm ơn.)

- There are + danh từ số nhiều. (Có vài _____.)

   There is a/an ______. (Có một _____.)

Lời giải chi tiết:

1.

A: Are there any bananas? ( Có 1 vài quả chuối nào không?)

B: No, there aren’t. (Không có.)

2.

There are five cupcakes. (Có năm cái bánh nướng nhỏ.)

3.

There is a donut. (Có một cái bánh vòng.)

4.

A: Is there a lime? (Có 1 quả chanh không?)

B: No, there isn’t. (Không, không có.)

5.

A: Would you like some ice cream? (Bạn có muốn ăn kem không?)

B: No, thank you. (Không, cảm ơn bạn.)

6.

A: Would you like some fries? (Bạn có muốn một ít khoai tây chiên không?)

B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)

Review and practice B

B. Listen and fill in the blanks. 

(Nghe và điền vào chỗ trống.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

- There are 10 cupcakes. (Có 10 cái bánh nướng.)

- Great, I like cupcakes. (Tuyệt, tôi thích bánh nướng.)

2.

- Are there any eggs, Lucy ? (Có 1 vài quả trứng không, Lucy?)

- Yes, there are some eggs. (Vâng, có 1 vài quả trứng.)

 3.

- This is so good, Alex. Would you like some cake? (Cái này ngon thật sự, Alex. Cậu có muốn 1 chút bánh không ?)

- No, thank you. (Không, cảm ơn cậu.)

- Are you sure? It's really good. (Cậu chắc không? Nó rất tuyệt đấy.)

- Yes. (Ừa.)

4.

- It's lunch time! (Đến giờ ăn trưa rồi!)

- Would you like some fries, mom? (Mẹ có muốn 1 chút khoai tây chiên không ạ?)

- No, thank you. (Không, cảm ơn con.)

Lời giải chi tiết:

1. cupcakes

2. eggs

3. cake

4. fries

Review and practice C

C. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Phương pháp giải:

- Would you like some _____? (Bạn có muốn một chút _____ không?)

   Yes, please. (Vâng, làm ơn.)

   No, thanks. (Không, cảm ơn.)

- There is a/an ______. (Có một _____.)

- Is there a/an + danh từ số ít? (Có một _____ đúng không?)

  Are there any + danh từ số nhiều? (Có vài _____ phải không?)

Lời giải chi tiết:

1.

A: Would you like some fries? (Bạn có muốn một ít khoai tây chiên không?)

B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)

2.

A: Is there a donut? (Có 1 cái bánh rán đúng không?)

B: Yes, there is a donut. (Có đó.)

3.

There is an apple. (Có 1 quả táo.)

4.

A: Are there any bananas? ( Có 1 vài quả chuối nào không?)

B: No, there aren’t. (Không có.)

Quảng cáo
close