Lesson 1
1.
pool /puːl/
(n): hồ bơ
2.
balcony /ˈbælkəni/
(n): ban công
3.
garage /ˈɡærɑːʒ/
(n): nhà để xe
4.
yard /jɑːd/
(n): sân
5.
gym /dʒɪm/
(n): phòng tập thể hình
6.
apartment /əˈpɑːtmənt/
(n): căn hộ
Lesson 2
1.
laudry
(n): công việc giặt giũ
2.
do the laundry /duː/ /ðə/ /ˈlɔːndri/
(v.p): làm công việc giặt giũ
3.
dinner /ˈdɪnə(r)/
(n): bữa ăn tối
4.
make dinner /meɪk/ /ˈdɪnə/
(v.p): nấu bữa tối
5.
bed /bed/
(n): cái giường
6.
make the bed /meɪk/ /ðə/ /bɛd/
(v.p): dọn giường
7.
shopping /ˈʃɒpɪŋ/
(n): mua sắm
8.
do the shopping /duː/ /ðə/ /ˈʃɒpɪŋ/
(v.p): đi mua sắm
9.
dish /dɪʃ/
(n): cái đĩa
10.
do the dishes /duː/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/
: rửa chén / bát
11.
kitchen /ˈkɪtʃɪn/
: nhà bếp
12.
clean the kitchen /kliːn/ /ðə/ /ˈkɪʧɪn/
: lau dọn nhà bếp
Family Members: các thành viên gia đình
1.
grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/
(n): bà (nội/ ngoại)
2.
grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/
(n): ông (nội/ ngoại)
3.
mother /ˈmʌðə(r)/
(n): mẹ
4.
father /ˈfɑːðə(r)/
(n): bố, ba, cha
5.
brother /ˈbrʌðə(r)/
(n): anh em trai
6.
sister /ˈsɪstə(r)/
(n): chị em gái
Lesson 3
1.
south /saʊθ/
(n): hướng nam
2.
west /west/
(n): hướng tây
3.
north /nɔːθ/
(n): hướng bắc
4.
east /iːst/
(n): hướng đông
5.
center /ˈsentə(r)/
(n): trung tâm
6.
city /ˈsɪti/
(n): thành phố
7.
village /ˈvɪlɪdʒ/
(n): làng
8. town (n): thị trấn
Loigiaihay.com