Từ vựng về các vấn đề xã hội gồm: crime, overpopulation, awareness, bullying, peer pressure, body shaming, violent, social issue, poverty, depression, stand up to, absent, obey, illegal,...
Xem chi tiếtTừ vựng về các giai đoạn và sự kiện quan trọng trong đời gồm: lifespan, adult, infant, toddler, centenarian, middle-aged, bring up, grow up, fall in love, get married, divorce, engaged, pass away, retire,...
Xem chi tiếtTừ vựng về các bộ phận cơ thể gồm: ankle, calf, eyelid, intestine, jaw, kidney, skull, scalp, spine, waist, organ, limb, vessel, moustache,...
Xem chi tiếtCác từ vựng miêu tả tính cách gồm: cheerful, selfish, generous, popular, talkative, bossy, energetic, honest, impatient,....
Xem chi tiết