Từ vựng về sự nóng lên toàn cầu gồm: global warming, emission, release, temperaturem atmosphere, impact, carbon dioxide, fossil fuel, greenhouse gas, polar ice, heat-trapping,...
Xem chi tiếtTừ vựng về hệ sinh thái gồm: ecosystem, threat, danger, extinct, spread, poison, insect, seed, native, woodland, foreign species, grassland, volcano, coral reef,...
Xem chi tiếtTừ vựng về cảnh quan thiên nhiên gồm: landscape, feature, cave, cliff, desert, forest, hill, lake, mountain, ocean, river, rocks, shore, stream, valley, shallow, steep,....
Xem chi tiết