Từ vựng về các hoạt động và thể thao gồm: bowling, ice hockey, martial art, rollerblading, skateboarding, cycling, weight, pitch, court, rink, geocaching,...
Xem chi tiếtTừ vựng về các hình thức và hoạt động nghệ thuật gồm: novel, sculpture, conductor, choreographer, playwright, sculptor, poem, gallery, composer, mime, sitcome, carve, portrait, graffiti,...
Xem chi tiếtTừ vựng về địa điểm du lịch gồm: lighthouse, monument, statue, castle, pyramid, coast, heritage, capital, ancient, royal, dynasty, ruin, historical, marble,...
Xem chi tiết