Tự tiTừ đồng nghĩa với tự ti là gì? Từ trái nghĩa với tự ti là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tự ti Quảng cáo
Nghĩa: tự đánh giá thấp bản thân mình nên tỏ ra thiếu tự tin Từ đồng nghĩa: mặc cảm, e dè, rụt rè, nhút nhát, nhát gan Từ trái nghĩa: tự tin, tự tôn, tự hào, hãnh diện, kiêu hãnh Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|