Tự lậpTừ đồng nghĩa với tự lập là gì? Từ trái nghĩa với tự lập là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tự lập Quảng cáo
Nghĩa: có ý thức tự giác, tự mình lo cho cuộc sống của mình, không ỷ lại, nhờ vả vào người khác Từ đồng nghĩa: độc lập, tự chủ, tự giác Từ trái nghĩa: ỷ lại, dựa dẫm, phụ thuộc Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|