TrượtTừ đồng nghĩa với trượt là gì? Từ trái nghĩa với trượt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ trượt Quảng cáo
Nghĩa: di chuyển trên một mặt phẳng trơn và tượt đi; không trúng vào chỗ đã nhắm tới; không đạt yêu cầu để được tuyển chọn trong cuộc thi cử Từ đồng nghĩa: rớt, chệch Từ trái nghĩa: đỗ, đậu, đỗ đạt, trúng tuyển Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|