Trong vắtTừ đồng nghĩa với trong vắt là gì? Từ trái nghĩa với trong vắt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ trong vắt Quảng cáo
Nghĩa: chỉ sự trong suốt, không lẫn tạp chất, có thể nhìn rõ được vật thể. Từ đồng nghĩa: trong suốt, trong xanh, tinh khiết Từ trái nghĩa: mờ mịt, tối tăm, mịt mờ, nhập nhoạng, vẩn đục Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|