Tiêu tanTừ đồng nghĩa với tiêu tan là gì? Từ trái nghĩa với tiêu tan là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tiêu tan Quảng cáo
Nghĩa: tan biến đi, mất đi hoàn toàn, không còn tí gì Từ đồng nghĩa: biến mất, mất hút, bại vong, diệt vong, tiêu vong, tuyệt chủng, tuyệt diệt Từ trái nghĩa: tồn tại, sống sót, bất diệt, bất tử, trường tồn, vĩnh cửu, vĩnh hằng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|