Thấu hiểuTừ đồng nghĩa với thấu hiểu là gì? Từ trái nghĩa với thấu hiểu là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ thấu hiểu Quảng cáo
Nghĩa: hiểu một cách sâu sắc, tường tận Từ đồng nghĩa: cảm thông, đồng cảm, thấu cảm, thấu đáo Từ trái nghĩa: vô tâm, vô cảm, lơ là, thờ ơ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|