Tháo vátTừ đồng nghĩa với tháo vát là gì? Từ trái nghĩa với tháo vát là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tháo vát Quảng cáo
Nghĩa: nhanh nhẹn, giỏi giang trong việc giải quyết những công việc khó nhằn Từ đồng nghĩa: nhanh nhẹn, nhanh nhảu, lanh lợi, hoạt bát Từ trái nghĩa: dềnh dàng, chậm chạp, lề mề, chậm rãi, ì ạch Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|