TắcTừ đồng nghĩa với tắc là gì? Từ trái nghĩa với tắc là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tắc Quảng cáo
Nghĩa: ở tình trạng không thể tiếp tục giải quyết một vấn đề nào đó. Bị tắc nghẽn, không lưu thông Từ đồng nghĩa: bí, bế tắc, tắc nghẽn Từ trái nghĩa: thông thoáng, thoáng đãng, cởi mở, thông suốt Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|