Sống sótTừ đồng nghĩa với sống sót là gì? Từ trái nghĩa với sống sót là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ sống sót Quảng cáo
Nghĩa: còn sống sau một biến cố, một tai nạn lớn, trong khi những người khác hầu như đã chết cả Từ đồng nghĩa: sống, tồn tại, bất tử, sống còn Từ trái nghĩa: chết, qua đời, mất, hi sinh, quy tiên Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|