Phân phấtTừ đồng nghĩa với phân phất là gì? Từ trái nghĩa với phân phất là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ phân phất Quảng cáo
Nghĩa: biểu thị sự chuyển động nhẹ nhàng và diễn ra liên tục Từ đồng nghĩa: lất phất, phất phơ, phơ phất, phấp phới Từ trái nghĩa: ào ào, dữ dội, xối xả Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|