Phá hoạiTừ đồng nghĩa với phá hoại là gì? Từ trái nghĩa với phá hoại là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ phá hoại Quảng cáo
Nghĩa: cố ý làm cho cái gì đó bị hỏng, bị thiệt hại nặng Từ đồng nghĩa: phá phách, phá hủy, hủy hoại, tàn phá Từ trái nghĩa: bảo vệ, bảo tồn, giữ gìn, xây dựng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|