Ngờ vựcTừ đồng nghĩa với ngờ vực là gì? Từ trái nghĩa với ngờ vực là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ngờ vực Quảng cáo
Nghĩa: thái độ không tin tưởng hoàn toàn vì cho rằng có thể không đúng sự thật Từ đồng nghĩa: nghi ngờ, nghi hoặc, hoài nghi, bất tín nhiệm Từ trái nghĩa: niềm tin, tin tưởng, tin cậy, tín nhiệm, tin yêu Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|