Nghiệp dưTừ đồng nghĩa với nghiệp dư là gì? Từ trái nghĩa với nghiệp dư là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ nghiệp dư Quảng cáo
Nghĩa: không chuyên nghiệp, không phải nghề nghiệp chính thức Từ đồng nghĩa: tay ngang Từ trái nghĩa: chuyên nghiệp, lành nghề, lão luyện Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|