Chững chạcTừ đồng nghĩa với chững chạc là gì? Từ trái nghĩa với chững chạc là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chững chạc Quảng cáo
Nghĩa: trông đứng tuổi, trưởng thành và chín chắn trong suy nghĩ, hành động Từ đồng nghĩa: trưởng thành, chín chắn, đĩnh đạc, đứng đắn, thấu đáo Từ trái nghĩa: bộp chộp, bồng bột, non nớt, ngây thơ, non dại, thơ dại Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|