Stare at somebody/somethingNghĩa của cụm động từ Stare at somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Stare at somebody/something Quảng cáo
Stare at somebody/something/ steər æt / Nhìn chằm chằm vào ai, cái gì Ex: I stared at the paper in front of me. (Tôi nhìn chằm chằm vào tờ giấy trước mặt.) Từ đồng nghĩa
Gaze /ɡeɪz/ (V) Nhìn chằm chằm Ex: Annette gazed admiringly at Warren as he spoke. (Annette nhìn chằm chằm vào Warren khi anh ấy nói một cách đầy ngưỡng mộ.)
Quảng cáo
|