Remind somebody of somebody/somethingNghĩa của cụm động từ Remind somebody of somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Remind somebody of somebody/something Quảng cáo
Remind somebody of somebody/something/ rɪˈmaɪnd ɒv / Gợi nhớ cho ai về cái gì, người nào Ex: The smell of bread baking reminds me of home. (Mùi bánh mì nướng làm tôi nhớ nhà.)
Quảng cáo
|