Reading - Lesson 2 - Unit 7. Movies - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart WorldTổng hợp các bài tập và lý thuyết ở Reading - Lesson 2 - Unit 7. Movies - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World Quảng cáo
Video hướng dẫn giải a Video hướng dẫn giải a. Tina wrote two movie reviews for her blog. Underline the correct final sentences. (Tina đã viết hai bài nhận xét về phim trên nhật ký điện tử. Gạch sưới các câu kết đúng.) Picture Day I watched Picture Day yesterday. It was a very sad drama about two sisters. There was no action or adventure in this movie. The story was boring. The sisters just talked all the time. I usually like dramas, but this was terrible. Don't watch this movie! / This was a great movie! Sally's Travels I saw Sally's Travels last week. I don't always like action movies, but this was fantastic. The story showed the hero, Sally, traveling in Australia and it was very, very exciting! Sally was very funny. She fell in the river and I laughed so much. This was terrible! / What a fantastic movie! Phương pháp giải: Tạm dịch bài đọc: Picture Day Tôi đã xem Picture Day ngày hôm qua. Đó là một bộ phim rất buồn về hai chị em gái. Không có hành động hay phiêu lưu trong bộ phim này. Câu chuyện thật nhàm chán. Hai chị em chỉ nói chuyện suốt. Tôi thường thích kịch, nhưng vở kịch này thật khủng khiếp. Đừng xem bộ phim này! Sally's Travels Tôi đã xem Sally's Travels tuần trước. Tôi không phải lúc nào cũng thích phim hành động, nhưng phim này thật tuyệt vời. Câu chuyện về anh hùng, Sally, đi du lịch ở Úc và điều đó rất thú vị. Sally rất hài hước. Cô ấy rơi xuống sông và tôi đã cười rất nhiều. Thật là một bộ phim tuyệt vời! Lời giải chi tiết: Picture Day: Don't watch this movie! (Đừng xem phim này!) Sally’s Travels: What a fantastic movie! (Thật là một phim xuất sắc!) b Video hướng dẫn giải b. Now, read the reviews again and answer the questions. (Giờ thì, đọc các bài nhận xét và trả lời các câu hỏi.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết: 2. It was boring. (Nó thật nhàm chán.) 3. It was an action movie. (Nó thuộc thể loại phim hành động.) 4. It was exciting. (Nó thú vị.) 5. She was very funny. (Cô ấy rất hài hước.) Loigiaihay.com Quảng cáo
|