Reward

reward - rewarded - rewarded

Quảng cáo

Reward 

/rɪˈwɔːd/

(v): trao giải/ thưởng  

V1 của reward

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của reward

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của reward

(past participle – quá khứ phân từ)

reward 

Ex: Bonuses are a management tool that reward employees for hard work.

(Tiền thưởng là một công cụ quản lý thưởng cho nhân viên vì đã làm việc chăm chỉ.)

rewarded 

Ex: The company rewarded him for his years of service with a grand farewell party and several presents.

(Công ty đã thưởng cho anh ấy vì những năm làm việc của anh ấy bằng một bữa tiệc chia tay hoành tráng và một số món quà.)

rewarded 

Ex: All his hard work was rewarded when he saw his book in print. 

(Tất cả công việc khó khăn của anh ấy đã được đền đáp khi anh ấy nhìn thấy cuốn sách của mình được in.)

 

Quảng cáo
close