Rewed

rewed - rewed/ reweded - rewed/ reweded

Quảng cáo

Rewed 

/ˌriː’wed/

(v): kết hôn lại 

V1 của rewed

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của rewed

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của rewed

(past participle – quá khứ phân từ)

rewed 

Ex: They decide to rewed after 8 years.

(Họ quyết định quay lại sau 8 năm.)

rewed/ reweded 

Ex: She reweded her husband last Sunday.

(Cô ấy đã tái hôn với chồng vào Chủ nhật tuần trước.)

rewed/ reweded 

Ex: This is the third times Linda has reweded

(Đây là lần thứu 3 Linda tái hôn.)

Quảng cáo
close