Reweave

reweave - rewove - rewoven

Quảng cáo

Reweave 

/ˌriːˈwiːv/

(v): dệt lại  

V1 của reweave

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của reweave

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của reweave

(past participle – quá khứ phân từ)

reweave 

Ex: Expansion of the programme would begin to reweave the social safety net for the 21st century.

(Việc mở rộng chương trình sẽ bắt đầu dệt lại mạng lưới an toàn xã hội cho thế kỷ 21.)

rewove 

Ex: Between them they re-wove the fabric of horse racing in this country.

(Giữa chúng, họ đã dệt lại tấm vải đua ngựa ở đất nước này.)

 

rewoven 

Ex: His art reminds us that the threads binding a civilized society can be rewoven

(Nghệ thuật của ông nhắc nhở chúng ta rằng những sợi chỉ ràng buộc một xã hội văn minh có thể được dệt lại.)

 

Quảng cáo
close