Begin

begin - began - begun

Quảng cáo

begin 

/bɪˈɡɪn/

(v): bắt đầu 

V1 của begin

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của begin

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của begin

(past participle – quá khứ phân từ)

begin 

Ex: The film begins at 7 o’clock. 

(Phim bắt đầu lúc 7 giờ.)

began 

Ex: The film began 7 minutes ago.

(Phim bắt đầu cách đây 7 phút.)

begun 

Ex: The film has just begun

(Phim vừa mới bắt đầu.)

Quảng cáo
close