Bend

bend - bent - bent

Quảng cáo

bend 

/bend/ 

(v): be cong 

V1 của bend

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của bend

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của bend

(past participle – quá khứ phân từ)

bend 

Ex: She bends forward to pick up the newspaper. 

(Cô ấy cúi người để nhặt tờ báo lên.)

bent 

Ex: She bent forward to pick up the newspaper.

(Cô ấy cúi người để nhặt tờ báo lên.) 

bent 

Ex: She has bent forward to pick up the newspaper.

(Cô ấy cúi người để nhặt tờ báo lên.)

Quảng cáo
close