Bespeak

bespeak - bespoke - bespoken

Quảng cáo

bespeak 

/bɪˈspiːk/

(v): chứng tỏ  

V1 của bespeak

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của bespeak

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của bespeak

(past participle – quá khứ phân từ)

bespeak 

Ex: His style of dressing bespeaks great self-confidence. 

(Phong cách ăn mặc của anh ấy cho thấy anh ấy rất tự tin.)

 

bespoke 

Ex: His style of dressing bespoke great self-confidence. 

(Phong cách ăn mặc của anh ấy cho thấy anh ấy rất tự tin.)

bespoken 

Ex: His style of dressing has already bespoken great self-confidence. 

(Phong cách ăn mặc của anh ấy cho thấy anh ấy rất tự tin.)

Quảng cáo
close