Become

become - became - become

Quảng cáo

become 

/bɪˈkʌm/ 

(v): trở nên/ trở thành  

V1 của become

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của become

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của become

(past participle – quá khứ phân từ)

become 

Ex: She becomes a singer now. 

(Bây giờ cô ấy trở thành ca sĩ.) 

became 

Ex: She became a singer last year. 

(Năm ngoái cô ấy đã trở thành ca sĩ.)

become 

Ex: She has become a singer for a long time. 

(Cô ấy đã trở thành ca sĩ được một thời gian dài rồi.)

Quảng cáo
close