Practice - Lesson 2 - Unit 3. Friends - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart WorldTải vềTổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Practice - Lesson 2 - Unit 3. Friends - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World Quảng cáo
Video hướng dẫn giải a Video hướng dẫn giải a. Practice the conversation. Swap roles and repeat. (Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.) Matt: What are you doing on Saturday? Lisa: I'm having a barbecue. Do you want to come? Matt: Sorry, I can't. I'm watching a movie with Jack. Lisa: What about Tuesday? Matt: I'm free. Why? Lisa: I'm having a party. Do you want to come? Matt: Sure! Lisa: Great! Talk to you later. Phương pháp giải: Tạm dịch: Matt: Bạn định làm gì vào thứ Bảy? Lisa: Mình định tổ chức tiệc thịt nướng. Bạn đến nhé? Matt: Xin lỗi, mình không thể. Mình định đi xem phim với Jack. Lisa: Còn thứ Ba thì sao? Matt: Mình rảnh. Sao thế? Lisa: Mình định tổ chức một bữa tiệc. Bạn đến nhé? Matt: Nhất trí! Lisa: Tuyệt vời, trò chuyện sau nha. - making a cake: làm bánh - going shopping: đi mua sắm - playing badminton: chơi cầu lông - watching a movie: xem phim - playing in the park: chơi trong công viên - having a picnic: tổ chức dã ngoại b Video hướng dẫn giải b. Practice with your own ideas. (Thực hành với ý kiến của riêng em.) Lời giải chi tiết: A: What are you doing this Sunday? (Bạn định làm gì vào Chủ nhật này?) B: I'm playing badminton with my cousin. Do you want to join? (Mình định chơi cầu lông với chị họ. Bạn có muốn tham gia không?) A: Sorry, I can't. I'm making a birthday cake for my mother. (Xin lỗi, mình không thể. Mình định làm một chiếc bánh sinh nhật cho mẹ.) B: What about Saturday afternoon? (Còn chiều thứ Bảy thì sao?) A: I'm free. Why? (Mình rảnh. Sao thế?) B: I'm playing in the park with our classmates. Do you want to come? (Mình định chơi trong công viên với các bạn cùng lớp của chúng ta. Bạn cũng đến nhé?) A: Sure! (Chắc chắn rồi!) B: Great! See you soon. (Tuyệt vời! Hẹn sớm gặp lại.) Loigiaihay.com Quảng cáo
|