New Words - Lesson 1 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart WorldTải vềTổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần New Words - Lesson 1 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World Quảng cáo
Video hướng dẫn giải a Video hướng dẫn giải a. Fill in the blanks. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải: - often: thông thường - never: không bao giờ - sometimes: thỉnh thoảng - always: luôn luôn - rarely: hiếm khi - usually: thường xuyên Lời giải chi tiết:
b Video hướng dẫn giải b. Write an activity under each adverb. Take turns using them in a sentence. (Viết một hoạt động bên dưới mỗi trạng từ. Luân phiên sử dụng chúng trong một câu.) I never watch movies. (Tôi không bao giờ xem phim.) Lời giải chi tiết: 1. never – watch movies (không bao giờ - xem phim) 2. rarely – play video games (hiếm khi - chơi trò chơi điện tử) 3. sometimes – go to the zoo (thỉnh thoảng đến sở thú) 4. often – go fishing (thường - đi câu cá) 5. usually – do homework (thường xuyên - làm bài tập về nhà) 6. always – do morning exercises (luôn luôn - tập thể dục buổi sáng) Loigiaihay.com Quảng cáo
|