Muddle alongNghĩa của cụm động từ Muddle along. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Muddle along Quảng cáo
Muddle along/ˈmʌdl əˈlɔŋ/ Tiếp tục tiến triển một cách lộn xộn Ex: Despite the lack of clear direction, the team managed to muddle along and complete the project. (Mặc dù thiếu hướng dẫn rõ ràng, nhóm vẫn tiếp tục tiến triển một cách lộn xộn và hoàn thành dự án.) Từ đồng nghĩa
Struggle through /ˈstrʌɡəl θru/ (v): Vật lộn qua Ex: Despite the difficulties, they managed to struggle through and achieve their goals. (Mặc dù gặp khó khăn, họ đã vật lộn qua và đạt được mục tiêu của mình.) Từ trái nghĩa
Sail through /seɪl θru/ (v): Đi qua một cách dễ dàng Ex: With excellent preparation, she was able to sail through the exam effortlessly. (Với sự chuẩn bị tốt, cô ấy có thể vượt qua bài kiểm tra một cách dễ dàng.)
Quảng cáo
|