Melt down

Nghĩa của cụm động từ Melt down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Melt down

Quảng cáo

Melt down 

/mɛlt daʊn/

Tan chảy, sụp đổ

Ex: The snowman began to melt down as the temperature rose.

(Người tuyết bắt đầu tan chảy khi nhiệt độ tăng lên.)         

Từ trái nghĩa

Solidify /səˈlɪdəˌfaɪ/

(v): Làm đặc lại

Ex: The chocolate will solidify once it cools down.

(Socola sẽ đặc lại khi nó nguội đi.)

Quảng cáo
close