Make outNghĩa của cụm động từ make out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với make out Quảng cáo
Make out/meɪk aʊt/
Ex: I couldn't make out what he was saying because of the noise. (Tôi không thể hiểu được những gì anh ta đang nói vì tiếng ồn.)
Ex: I could just make out the silhouette of a person standing in the dark. (Tôi chỉ có thể nhìn thấy hình dạng mờ nhòe của một người đang đứng trong bóng tối.) Từ đồng nghĩa
(v): nhận ra / hiểu biết Ex: She strained her eyes to discern the distant figure in the fog. (Cô ấy căng mắt để nhận ra hình dạng xa xôi trong sương mù.)
(v): hiểu / lĩnh hội Ex: It took me a while to comprehend the complex instructions. (Mất một thời gian để tôi hiểu được những hướng dẫn phức tạp.) Từ trái nghĩa
Misinterpret /ˌmɪsɪnˈtɜːrprɪt/ (v): hiểu sai / giải nghĩa sai Ex: He misinterpreted her words and made out something completely different. (Anh ấy hiểu sai lời cô ấy và hiểu nhầm thành một điều hoàn toàn khác.)
Quảng cáo
|