Lie withNghĩa của cụm động từ Lie with. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lie with Quảng cáo
Lie with/laɪ wɪð/ Liên quan đến Ex: The responsibility for the decision lies with the management team. (Trách nhiệm về quyết định liên quan đến nhóm quản lý.) Từ đồng nghĩa
Rest with /rɛst wɪð/ (v): Nằm trong trách nhiệm của Ex: The success of the project rests with the dedication of the team. (Sự thành công của dự án nằm trong trách nhiệm của sự tận tâm của nhóm.) Từ trái nghĩa
Disassociate from /dɪsəˈsoʊsiˌeɪt frɒm/ (v): Tách ra khỏi Ex: He tried to disassociate himself from the scandal. (Anh ấy cố gắng tách ra khỏi vụ bê bối.)
Quảng cáo
|