Các động từ chỉ sự yêu thích gồm: like, dislike, love, enjoy, hate, detest, fancy, be interested in, be into, be crazy about,...
Xem chi tiếtCác từ vựng về thú tiêu khiển gồm: dollhouse, gardening, horse riding, jogging, making models, yoga, collecting, watching birds, listening to music,...
Xem lời giảiCác từ vựng về hoạt động thể thao gồm: sports, play, mat, helmet, flippers, boxing gloves, wetsuit, rollerblades, hoop, snorkel, punchbag, yoga, kickboxing,...
Xem chi tiếtTừ vựng về các thể loại phim và tính từ miêu tả phim gồm: comedy, confusing, director, documentary, dull, enjoyable, fantasy, frightening, gripping, horror film, moving, must-see, poster, review, scary, science fiction, shocking, star, violent,...
Xem chi tiết