Giải SGK, SBT Unit 5. Lifelong learning iLearn Smart World

Giải SGK, SBT Unit 5 iLearn Smart World

82 câu hỏi
Tự luận
Câu 2 :

a. Read the sentences and match the underlined words with the definitions. Listen and repeat.

(Đọc các câu và nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)

• It takes a lot of self-discipline to complete assignments on time in an online class.

(Cần phải có kỷ luật tự giác cao để hoàn thành bài tập đúng thời hạn trong lớp học trực tuyến.)

• She left her job to follow her passion for music. She's always loved singing.

(Cô bỏ việc để theo đuổi niềm đam mê âm nhạc. Cô ấy luôn yêu thích ca hát.)

• We need to have an analysis of the data to understand our customers better.

(Chúng ta cần phân tích dữ liệu để hiểu rõ hơn về khách hàng.)

• We need to improve our customer satisfaction. A lot of them aren't happy with our services.

(Chúng ta cần cải thiện sự hài lòng của khách hàng. Rất nhiều người trong số họ không hài lòng với dịch vụ của chúng tôi.)

• Staying late is voluntary, but I think we are going to talk about some very interesting things.

(Ở lại muộn là tự nguyện, nhưng tôi nghĩ chúng ta sẽ nói về một số điều rất thú vị.)

• We use the latest technology to be competitive with companies that sell the same products

(Chúng tôi sử dụng công nghệ mới nhất để cạnh tranh với các công ty bán cùng sản phẩm)

• These courses are in-demand right now. We'll need to open more classes.

(Những khóa học này hiện đang có nhu cầu. Chúng ta sẽ cần mở thêm lớp học.)

• You need to work hard to acquire these skills. You won't get them easily.

(Bạn cần phải làm việc chăm chỉ để có được những kỹ năng này. Bạn sẽ không có được chúng một cách dễ dàng.)

1. acquire: get something by effort or ability

(có được: có được thứ gì đó bằng nỗ lực hoặc khả năng)

2. ____________________: a careful study of something in order to understand it better

(nghiên cứu cẩn thận về một cái gì đó để hiểu rõ hơn về nó)

3. ____________________: wanted or needed by many people

(được nhiều người mong muốn hoặc cần đến)

4. ____________________: the good feeling that you have when you get something that you wanted

(cảm giác vui sướng khi bạn có được thứ mình muốn)

5. ____________________: the ability to make yourself do things that should be done

(khả năng buộc bản thân làm những việc nên làm)

6. ____________________: a very strong feeling of love, hate, anger, etc.

(cảm giác yêu, ghét, giận dữ, v.v. rất mạnh mẽ.)

7. ____________________: done by choice, not forced

(tự nguyện thực hiện, không bị ép buộc)

8. ____________________: as good as or better than others

(bằng hoặc tốt hơn người khác)

Câu 5 :

a. Read the article about lifelong learning and choose the best title for the article.

(Đọc bài viết về học tập suốt đời và chọn tiêu đề phù hợp nhất cho bài viết.)

1. What's lifelong learning, and how do you benefit from it?

(Học tập suốt đời là gì và bạn được lợi ích gì từ việc học tập đó?)

2. What's lifelong learning, and how to encourage it?

(Học tập suốt đời là gì và làm thế nào để khuyến khích nó?)

"Lifelong learning" means continuing to acquire new knowledge and skills throughout your life. It is voluntary, but often requires lots of self-discipline and motivation to continue. It can occur in many ways, for example, by joining a local course, taking virtual lessons online, or reading books. These days, it has become easier than ever to learn new skills and improve your professional, personal, and social life thanks to new technology.

First of all, lifelong learning can offer benefits for your professional development. For example, if you are working for a company that does business internationally, learning a new language might help you get a better salary, or open up opportunities to work in a different country. Learning new things, especially high-tech skills like computer programming or data analysis, will also help you be more competitive in the job market because having a wide range of abilities will make you more attractive to employers.

Another benefit is personal development, like taking a yoga class or learning how to cook a new dish you like. Lifelong learning can help you find new passions and hobbies. For example, you could take a course in digital design in your free time and then discover that you really love making fun and beautiful images!

Lifelong learning also helps your social life. If you join a class, you will likely meet people who share the same interests. As you learn and gain skills, and make new friends, you will likely become more confident in yourself, which can lead to greater satisfaction and happiness.

Over all, lifelong learning is an important part of personal and professional development. It is an enjoyable process that can bring many opportunities to help you improve your work life, meet new friends, and achieve personal satisfaction.

Tạm dịch

“Học tập suốt đời” có nghĩa là tiếp tục thu thập kiến thức và kỹ năng mới trong suốt cuộc đời. Đó là tự nguyện, nhưng thường đòi hỏi rất nhiều kỷ luật tự giác và động lực để tiếp tục. Nó có thể xảy ra theo nhiều cách, chẳng hạn như tham gia một khóa học địa phương, tham gia các bài học ảo trực tuyến hoặc đọc sách. Ngày nay, việc học các kỹ năng mới và cải thiện đời sống nghề nghiệp, cá nhân và xã hội của bạn trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết nhờ công nghệ mới.

Trước hết, học tập suốt đời có thể mang lại lợi ích cho sự phát triển nghề nghiệp của bạn. Ví dụ: nếu bạn đang làm việc cho một công ty kinh doanh quốc tế, việc học một ngôn ngữ mới có thể giúp bạn có được mức lương cao hơn hoặc mở ra cơ hội làm việc ở một quốc gia khác. Học những điều mới, đặc biệt là các kỹ năng công nghệ cao như lập trình máy tính hoặc phân tích dữ liệu, cũng sẽ giúp bạn cạnh tranh hơn trên thị trường việc làm vì có nhiều khả năng sẽ khiến bạn trở nên hấp dẫn hơn trong mắt nhà tuyển dụng.

Một lợi ích khác là sự phát triển cá nhân, như tham gia lớp yoga hoặc học cách nấu một món ăn mới mà bạn thích. Học tập suốt đời có thể giúp bạn tìm thấy niềm đam mê và sở thích mới. Ví dụ: bạn có thể tham gia một khóa học về thiết kế kỹ thuật số trong thời gian rảnh và sau đó phát hiện ra rằng bạn thực sự thích tạo ra những hình ảnh đẹp và vui nhộn!

Học tập suốt đời cũng giúp ích cho đời sống xã hội của bạn. Nếu bạn tham gia một lớp học, bạn có thể sẽ gặp những người có cùng sở thích. Khi bạn học hỏi và đạt được các kỹ năng cũng như kết bạn mới, bạn có thể sẽ trở nên tự tin hơn vào bản thân, điều này có thể dẫn đến sự hài lòng và hạnh phúc hơn.

Trên hết, học tập suốt đời là một phần quan trọng của sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Đó là một quá trình thú vị có thể mang lại nhiều cơ hội giúp bạn cải thiện cuộc sống công việc, gặp gỡ bạn bè mới và đạt được sự hài lòng cá nhân.

Câu 6 :

b. Now, read and choose the correct answers.

(Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.)

1. Which of the following is NOT mentioned as a characteristic of lifelong learning?

(Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một đặc điểm của học tập suốt đời?)

A. It's the same as formal education.

(Nó cũng giống như giáo dục chính quy.)

B. It's voluntary.

(Đó là tự nguyện.)

C. It requires learners to be motivated.

(Nó đòi hỏi người học phải có động cơ.)

2. What is different about learning new skills today?

(Việc học các kỹ năng mới ngày nay có gì khác biệt?)

A. It's mostly online.

(Nó chủ yếu là trực tuyến.)

B. Learners prefer to have virtual classes.

(Người học thích có các lớp học ảo hơn.)

C. Technology makes it easier.

(Công nghệ khiến mọi việc trở nên dễ dàng hơn.)

3. The word competitive in paragraph 2 is closest in meaning to __________.

(Từ competitive ở đoạn 2 gần nghĩa nhất với)

A. aggressive

(hung hăng)

B. cheap

(rẻ)

C. valuable

(có giá trị)

4. How can lifelong learning help your social life?

(Học tập suốt đời có thể giúp ích gì cho đời sống xã hội của bạn?)

A. You learn to be a better friend.

(Bạn học cách trở thành một người bạn tốt hơn.)

B. You can meet people with similar interests.

(Bạn có thể gặp những người có cùng sở thích.)

C. You can become more interesting.

(Bạn có thể trở nên thú vị hơn.)

5. Which of the following can be inferred from the passage?

(Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?)

A. Online learning is better.

(Học trực tuyến tốt hơn.)

B. Learning helps your career and happiness.

(Học tập giúp ích cho sự nghiệp và hạnh phúc của bạn.)

C. Learning is very difficult.

(Việc học rất khó khăn.)

Câu 11 :

c. Choose the correct conjunctions.

(Chọn các liên từ đúng.)

1. Many courses offer flexible schedules ___________ working people can learn more easily.

(Nhiều khóa học đưa ra lịch trình linh hoạt ___________ người đi làm có thể học dễ dàng hơn.)

A. so that (do đó)

B. because (bởi vì)

C. and (và)

2. I'm going to learn a foreign language and IT skills ___________ they'll help me get a good job.

(Tôi sẽ học ngoại ngữ và kỹ năng CNTT ___________ chúng sẽ giúp tôi có được một công việc tốt.)

A. when (khi)

B. so (vì vậy)

C. because (vì)

3. ___________ my acting skills aren't great, I have a passion for acting and films.

(___________ kỹ năng diễn xuất của tôi không tốt, tôi có niềm đam mê với diễn xuất và phim ảnh.)

A. Before (Trước)

B. Though (mặc dù)

C. But (nhưng)

4. ___________ you start a new course, you should make a study plan and follow it.

(___________ khi bắt đầu một khóa học mới, bạn nên lập kế hoạch học tập và thực hiện theo nó.)

A. So that (do đó)

B. Although (mặc dù)

C. When (khi)

5. You should keep up with the latest technology ___________ you want to remain competitive in the job market.

(Bạn nên theo kịp công nghệ mới nhất ___________ mà bạn muốn duy trì tính cạnh tranh trên thị trường việc làm.)

A. if (nếu)

B. so (do vậy)

C. and (và)

6. I've always been interested in music, ___________ I'm going to take a singing course.

(Tôi luôn quan tâm đến âm nhạc, ___________ Tôi sắp tham gia một khóa học hát.)

A. but (nhưng)

B. so that (do đó)

C. so (vì vậy)

7. ___________ I often don't have good self- discipline, I really love learning new things.

(___________ Tôi thường không có tính tự giác tốt, tôi rất thích học hỏi những điều mới.)

A. Although (mặc dù)

B. Because (vì)

C. If (nếu)

8. I don't have much time, ___________ I'm going to take an online class.

(Tôi không có nhiều thời gian, ___________ Tôi sẽ tham gia một lớp học trực tuyến.)

A but (nhưng)

B. so (vì vậy)

C. when (khi)

Câu 23 :

a. Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat.

(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)

• aid: a thing that you use to help you do something

(viện trợ: vật mà bạn dùng để giúp bạn làm việc gì đó)

• tutorial: a book, computer program, etc. that teaches you how to do something

(hướng dẫn: một cuốn sách, chương trình máy tính, v.v. hướng dẫn bạn cách làm điều gì đó)

• growth mindset: the belief that you can develop your abilities by working hard

(tư duy phát triển: niềm tin rằng bạn có thể phát triển khả năng của mình bằng cách làm việc chăm chỉ)

• discouraged: feeling less confident or excited about something

(chán nản: cảm thấy kém tự tin hoặc hào hứng về điều gì đó)

• audio: connected with sound

(âm thanh: kết nối với âm thanh)

• visual: connected with seeing

(trực quan: gắn liền với việc nhìn thấy)

• reinforce: make a feeling, an idea, etc. stronger

(củng cố: làm cho một cảm giác, một ý tưởng, v.v. mạnh mẽ hơn)

• retain: keep something in your memory

(giữ lại: giữ một cái gì đó trong bộ nhớ của bạn)

• reward: give something to somebody because they did something good

(phần thưởng: tặng cái gì đó cho ai đó vì họ đã làm điều gì đó tốt)

1. After months of working hard, I'm going to reward myself by going to a nice restaurant.

(Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, tôi sẽ tự thưởng cho mình bằng cách đi đến một nhà hàng đẹp.)

2. We teach children to have a(n) __________ and believe that they can improve.

3. These articles ___________ my opinion. They prove that my idea is correct.

4. There are lots of resources and ________________s you can use to study better.

5. Do you have the _____________ file for this book? I want to listen to it after school.

6. I love the _____________ style of these videos. They look so cool and interesting.

7. She has an excellent memory and can ________________ facts easily.

8. Many learners felt ________ because the course was too difficult.

9. The machine comes with an online ______________ that teaches you how to set it up.

Câu 36 :

d. Choose the best sentence for the direct speech.

(Chọn câu hay nhất cho lời nói trực tiếp.)

1. She advised them to make audio and visual aids.

(Cô ấy khuyên họ nên tạo ra các phương tiện trợ giúp bằng âm thanh và hình ảnh.)

A. Could you make audio and visual aids?

(Bạn có thể tạo ra các phương tiện trợ giúp bằng âm thanh và hình ảnh không?)

B. Make audio and visual aids.

(Tạo các phương tiện trợ giúp bằng âm thanh và hình ảnh.)

C. You should make audio and visual aids.

(Bạn nên tạo ra các phương tiện trợ giúp bằng âm thanh và hình ảnh.)

2. The army instructor told me to clean my boots.

(Người hướng dẫn quân đội bảo tôi lau ủng.)

A. You should clean your boots.

(Bạn nên vệ sinh ủng của mình.)

B. Clean your boots!

(Làm sạch ủng của bạn!)

C. Could you clean your boots?

(Bạn có thể làm sạch ủng của bạn được không?)

3. His teacher told him not to feel discouraged.

(Giáo viên của anh ấy bảo anh ấy đừng nản lòng.)

A. Don't feel discouraged.

(Đừng nản lòng.)

B. Could you feel less discouraged?

(Bạn có thể cảm thấy bớt chán nản hơn không?)

C. You shouldn't feel discouraged.

(Bạn không nên nản lòng.)

4. James asked me to explain what a growth mindset was.

(James yêu cầu tôi giải thích tư duy phát triển là gì.)

A. Explain what a growth mindset is.

(Giải thích thế nào là tư duy phát triển.)

B. Could you explain what a growth mindset is?

(Bạn có thể giải thích tư duy phát triển là gì không?)

C. You should explain what a growth mindset is.

(Bạn nên giải thích tư duy phát triển là gì.)

Câu 42 :

a. Listen, then take turns giving instructions, orders, and advice, making offers, requesting things, and responding. Remember to summarize what you heard.

(Hãy lắng nghe, sau đó lần lượt đưa ra hướng dẫn, mệnh lệnh và lời khuyên, đưa ra lời đề nghị, yêu cầu và phản hồi. Hãy nhớ tóm tắt những gì bạn đã nghe.)

- You should teach others what you learn to retain knowledge better.

(Bạn nên dạy lại cho người khác những gì bạn học để ghi nhớ kiến thức tốt hơn.)

- OK.

- You should also write more notes on paper.

(Bạn cũng nên viết thêm ghi chú ra giấy.)

- You mean teaching others and writing notes on paper will help me retain information better?

(Ý bạn là dạy người khác và viết ghi chú ra giấy sẽ giúp mình ghi nhớ thông tin tốt hơn?)

- Yes, that's right.

(Vâng đúng vậy.)

sports instructor

(huấn luyện viên thể thao)

"Run around the track ten times!"

("Chạy quanh đường đua mười lần!")

"After that, do five push-ups."

("Sau đó, chống đẩy năm lần.")

book club leader – Thao

(Trưởng câu lạc bộ sách - Thảo)

"I'll help you organize your first meeting.”

("Tôi sẽ giúp bạn tổ chức cuộc gặp đầu tiên.”)

"You should write about what you read to reinforce

your knowledge."

(“Bạn nên viết về những gì bạn đọc để củng cố kiến thức của bạn.")

cooking class instructor – Yen

(giảng viên dạy nấu ăn - Yến)

"You should watch some cooking tutorials."

("Bạn nên xem một số hướng dẫn nấu ăn.")

"I'd also like to offer you a free copy of our recipe book."

("Tôi cũng muốn tặng bạn một bản sao miễn phí cuốn sách công thức nấu ăn của chúng tôi.")

foreign language instructor – Minh

(giảng viên ngoại ngữ - Minh)

"Use audio and visual aids when you study."

("Sử dụng thiết bị hỗ trợ âm thanh và hình ảnh khi bạn học.")

"Could you do your presentation tomorrow?"

(“Ngày mai bạn có thể thuyết trình được không?”)

 

Câu 51 :

a. Read the blog post about lifelong learning. Which of the following is the best title for it?

(Đọc bài đăng trên blog về học tập suốt đời. Cái nào sau đây là tiêu đề tốt nhất cho nó?)

1. Lifelong Learning: Challenges and How to Overcome

(Học tập suốt đời: Những thách thức và cách vượt qua)

2. Lifelong Learning: Challenges and Opportunities

(Học tập suốt đời: Thách thức và Cơ hội)

 

Do you find learning after graduation difficult? If the answer is yes, you're not alone. Below are some of the most common difficulties people might have when trying to pursue lifelong learning.

Lifelong learning can be time-consuming. Besides the time for classes, you'll have to complete assignments and take tests. Also, you may lose out on time for family and friends. While it isn't easy to deal with this problem, one possible solution is to find online classes that allow you to learn at your own pace.

Another challenge is the cost of learning. Taking courses and buying materials can be pretty expensive. However, there are great free online resources that you can use as a start. You can also consider asking for financial help from your employer if you're looking to take more expensive courses for your job.

You might also lose your motivation. Learning can sometimes be difficult or boring. However, if you choose courses that you're truly interested in or that can lead to a job promotion, you may find it easier to pursue learning. You could also find support from a study partner. Having someone to share your progress with can make learning more fun.

In addition, you might not have access to learning resources. Thankfully, there are websites that have courses in lots of different topics. If you still can't find what you want, many experts now offer their own online courses. You can find out about these by following people on social media.

To sum up, lifelong learning may be challenging, but there are ways to make it easier. Choose a suitable course and use any support you can find. And remember, it's never too late to learn and grow.

Tạm dịch

Bạn thấy việc học sau khi tốt nghiệp có khó khăn không? Nếu câu trả lời là có, bạn không đơn độc. Dưới đây là một số khó khăn phổ biến nhất mà mọi người có thể gặp phải khi cố gắng theo đuổi việc học tập suốt đời.

Học tập suốt đời có thể tốn thời gian. Ngoài thời gian học trên lớp, bạn sẽ phải hoàn thành bài tập và làm bài kiểm tra. Ngoài ra, bạn có thể mất thời gian dành cho gia đình và bạn bè. Mặc dù không dễ để giải quyết vấn đề này nhưng một giải pháp khả thi là tìm các lớp học trực tuyến cho phép bạn học theo tốc độ của riêng mình.

Một thách thức khác là chi phí học tập. Tham gia các khóa học và mua tài liệu có thể khá tốn kém. Tuy nhiên, có những tài nguyên trực tuyến miễn phí tuyệt vời mà bạn có thể sử dụng khi bắt đầu. Bạn cũng có thể cân nhắc việc yêu cầu trợ giúp tài chính từ người sử dụng lao động nếu bạn đang muốn tham gia các khóa học đắt tiền hơn cho công việc của mình.

Bạn cũng có thể mất động lực. Việc học đôi khi có thể khó khăn hoặc nhàm chán. Tuy nhiên, nếu bạn chọn những khóa học mà bạn thực sự quan tâm hoặc có thể giúp bạn thăng tiến trong công việc, bạn có thể thấy việc theo đuổi việc học sẽ dễ dàng hơn. Bạn cũng có thể tìm được sự hỗ trợ từ một đối tác nghiên cứu. Có ai đó để chia sẻ sự tiến bộ của bạn có thể khiến việc học trở nên thú vị hơn.

Ngoài ra, bạn có thể không có quyền truy cập vào tài nguyên học tập. Rất may, có những trang web có các khóa học về nhiều chủ đề khác nhau. Nếu bạn vẫn không thể tìm thấy những gì mình muốn, nhiều chuyên gia hiện cung cấp các khóa học trực tuyến của riêng họ. Bạn có thể tìm hiểu về những điều này bằng cách theo dõi mọi người trên mạng xã hội.

Tóm lại, việc học tập suốt đời có thể là một thách thức nhưng có nhiều cách để khiến việc học tập này trở nên dễ dàng hơn. Chọn một khóa học phù hợp và sử dụng bất kỳ sự hỗ trợ nào bạn có thể tìm thấy. Và hãy nhớ rằng, không bao giờ là quá muộn để học hỏi và phát triển.

Câu 53 :

c. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. How might people balance learning and their social life?

(Làm thế nào mọi người có thể cân bằng giữa việc học và đời sống xã hội của mình?)

2. Which of the following can be inferred from paragraph 3?

(Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn 3?)

A. Some companies give their staff money to learn.

(Một số công ty cho nhân viên tiền để học hỏi.)

B. Schools often have financial help.

(Trường học thường có sự trợ giúp tài chính.)

C. Job-related courses are expensive.

(Các khóa học liên quan đến công việc rất tốn kém.)

3. Who can provide motivation for lifelong learners?

(Ai có thể tạo động lực cho người học suốt đời?)

4. According to the passage, which of the following is NOT true?

(Theo đoạn văn, điều nào sau đây KHÔNG đúng?)

A. Learning might help you get a promotion.

(Việc học có thể giúp bạn được thăng chức.)

B. All online classes have free materials.

(Tất cả các lớp học trực tuyến đều có tài liệu miễn phí.)

C. A friend can keep you motivated.

(Một người bạn có thể giúp bạn có thêm động lực.)

5. The word these in paragraph 5 refers to ____________.

(Từ these trong đoạn 5 đề cập đến)

A. experts

(chuyên gia)

B. online courses

(các khóa học trực tuyến)

C. websites

(trang web)

Câu 56 :

a. Read about softening meaning and showing uncertainty, then read the blog post again and underline examples of this.

(Đọc về cách làm dịu ý nghĩa và thể hiện sự không chắc chắn, sau đó đọc lại bài đăng trên blog và gạch chân các ví dụ về điều này.)

 

Writing Skill

Softening meaning and showing uncertainty

Softening meaning and showing uncertainty makes your opinions less direct or certain and avoids generalizations. To soften meaning and show uncertainty, you should:

(Việc làm dịu đi ý nghĩa và thể hiện sự không chắc chắn sẽ làm cho ý kiến của bạn trở nên kém trực tiếp hoặc chắc chắn hơn và tránh được sự khái quát hóa. Để làm dịu ý nghĩa và thể hiện sự không chắc chắn, bạn nên)

• Use modal verbs to express uncertainty: can, could, may, might

(Sử dụng các động từ khiếm khuyết để diễn tả sự không chắc chắn: can, could, may, might)

It can be difficult to balance work, family time, and learning.

(Có thể khó cân bằng giữa công việc, thời gian dành cho gia đình và học tập.)

• Use some adjectives: possible, likely, unlikely

(Dùng một số tính từ: possible, likely, unlikely)

One possible solution is to take shorter courses.

(Một giải pháp khả thi là tham gia các khóa học ngắn hơn.)

• Use some adverbs: possibly*, probably*, usually, often, sometimes, generally

(Sử dụng một số trạng từ: possibly*, probably*, usually, often, sometimes, generally)

We often feel more motivated when there's a clear goal.

(Chúng ta thường cảm thấy có động lực hơn khi có mục tiêu rõ ràng.)

• Use quantifiers: some (of), many, most, one (of)

(Sử dụng các định lượng: some (of), many, most, one (of)

Many companies now offer financial help or time off for learning.

(Nhiều công ty hiện nay cung cấp trợ giúp tài chính hoặc thời gian nghỉ học.)

*often used with a modal verb

(*thường dùng với động từ khiếm khuyết)

We can combine two of the above elements in one sentence. However, we shouldn't do this too often because the reader will think we don't know much about what we're writing.

(Chúng ta có thể kết hợp hai yếu tố trên trong một câu. Tuy nhiên, chúng ta không nên làm điều này quá thường xuyên vì người đọc sẽ nghĩ rằng chúng ta không biết nhiều về những gì mình đang viết.)

Câu 65 :

a. Read the interview. Does Mrs. Hà think lifelong learning in stressful?

(Đọc cuộc phỏng vấn. Bà Hà có nghĩ việc học tập suốt đời căng thẳng không?)

1. yes (có)

2. no (không)

 

Student Life Magazine interviewed Mrs.Ha. She’s a grandmother from Vietnam. She’s a big fan of lifelong learning.

SLM: Thanks for joining us today, Mrs.Ha. Tell us, what exactly is lifelong learning?

Mrs. Hà: Well, lifelong learning is what it sounds like. It’s the process of acquiring new knowledge and skills, continuously, throughout your life. It simply means you’re always learning something, no matter how old you may be.

SLM: What kind of things d people learn?

Mrs. Hà: There are so many possibilities. However, it is voluntary, so it’s best if you lean things that you have a passion for doing. There’s no point in learning something you don’t like. Lots of people also learn skills that are helpful for their careers.

SLM: What are the benefits of being a motivated learner?

Mrs.Ha: Learning keeps your brain healthy and happy. When you learn something new, it gives you a lot of satisfaction. That great feeling you get is good for your mind and body. That feeling will help motivate you to keep learning.

SLM: We learn things when we’re young, so why do we need to keep on learning when we’re older?

Mrs. Hà: It’s important to exercise your brain as you start to get older because your thought process starts to slow down. Lifelong learning helps you stay competitive in your work until retirement. It also helps you with everyday tasks that might start to get more difficult, especially things involving numbers and dates that you have to remember.

SLM: So, what are you currently learning, Mrs. Hà?

Mrs. Hà: At the moment. I’m learning how to do an analysis of my monthly household bills using a computer program. I’m not very good at computers, but that doesn’t matter - it’s a lot of fun to learn about them!

Tạm dịch:

Tạp chí Đời sống Sinh viên phỏng vấn chị Hà. Bà là một bà ngoại đến từ Việt Nam. Cô ấy là người rất yêu thích việc học tập suốt đời.

SLM: Cảm ơn vì đã tham gia cùng chúng tôi ngày hôm nay, bà Hà. Hãy cho chúng tôi biết, chính xác học tập suốt đời là gì?

Bà Hà: À, nghe có vẻ là học suốt đời. Đó là quá trình tiếp thu kiến thức và kỹ năng mới một cách liên tục trong suốt cuộc đời của bạn. Nó đơn giản có nghĩa là bạn luôn học được điều gì đó, bất kể bạn bao nhiêu tuổi.

SLM: Người ta học những thứ gì?

Bà Hà: Có rất nhiều khả năng. Tuy nhiên, đó là sự tự nguyện nên tốt nhất bạn nên làm những việc mà mình đam mê. Chẳng ích gì khi học thứ gì đó mà bạn không thích. Rất nhiều người cũng học được những kỹ năng hữu ích cho sự nghiệp của họ.

SLM: Lợi ích của việc trở thành một người học có động lực là gì?

Cô Hà: Học tập giúp não bộ khỏe mạnh và vui vẻ. Khi bạn học được điều gì đó mới, nó mang lại cho bạn rất nhiều sự hài lòng. Cảm giác tuyệt vời mà bạn có được sẽ tốt cho tâm trí và cơ thể của bạn. Cảm giác đó sẽ giúp bạn có thêm động lực để tiếp tục học tập.

SLM: Chúng ta học mọi thứ khi còn trẻ, vậy tại sao chúng ta lại phải tiếp tục học khi lớn hơn?

Bà Hà: Điều quan trọng là rèn luyện trí não khi bạn bắt đầu già đi vì quá trình suy nghĩ của bạn bắt đầu chậm lại. Học tập suốt đời giúp bạn duy trì tính cạnh tranh trong công việc cho đến khi nghỉ hưu. Nó cũng giúp bạn thực hiện các công việc hàng ngày có thể bắt đầu trở nên khó khăn hơn, đặc biệt là những việc liên quan đến con số và ngày tháng mà bạn phải nhớ.

SLM: Vậy hiện tại cô đang học gì vậy cô Hà?

Bà Hà: Hiện tại. Tôi đang học cách phân tích hóa đơn hàng tháng của gia đình bằng chương trình máy tính. Tôi không giỏi máy tính lắm, nhưng điều đó không thành vấn đề - tìm hiểu về chúng rất thú vị!

Câu 71 :

a. Listen to a mother and son talking. Which teacher was upset with Ben?

(Hãy lắng nghe hai mẹ con trò chuyện. Giáo viên nào khó chịu với Ben?)

1. Mr. Morris (Ông Morris)

2. Mrs. Hall (Bà Hall)

3. Both Mr. Morris and Mrs. Hall (Cả ông Morris và bà Hall)

Bài nghe:

Mom: Hey Ben. How was your day?

Ben: Hey, Mom. It wasn't so great, actually.

Mom: What happened?

Ben: Well, I had English class this morning, and Mr. Morris was disappointed that I felt another vocabulary quiz.

Mom: That's not good.

Ben: I know, but he didn't give me some advice.

Mom: What did he say?

Ben: He advised me to read over my notes after class each day.

Mom: Oh

Ben: Yeah, he also advised me to make visual aids with my notes.

Mom: You mean make diagrams and organize your notes?

Ben: Kind of. He said I should make cards of the vocabulary words on one side and the definitions on the other. It'll help me remember them better.

Mom: Okay, nice, what else happened?

Ben: Then Mr. Morris also asks me to stay late and help with the English Club.

Mom: That sounds good.

Ben: Yeah, I stayed late and I enjoyed it.

Mom: So why are you upset?

Ben: Well, I was late for the soccer game, and Mrs. Hall wasn't very happy.

Mom: Oh I see

Ben: Yeah, she told me to run 10 laps around the field before I could play.

Mom: So that's why you're so tired?

Ben: Yeah, and I thought I was going to be captain of the team this year, but she offered John the spots since I was late.

Mom: I'm sorry. Maybe you should set weekly goals and you can be captain next year.

Ben: It's a great idea, thanks Mom.

Mom: You're welcome.  I always say that you have a great growth mindset.

Tạm dịch:

Mẹ: Này Ben. Ngày của con thế nào?

Ben: Chào mẹ. Thực ra nó không tuyệt lắm.

Mẹ: Chuyện gì đã xảy ra vậy?

Ben: À, sáng nay con có lớp học tiếng Anh, và thầy Morris rất thất vọng khi con phải trả lời một bài kiểm tra từ vựng khác.

Mẹ: Điều đó không tốt.

Ben:Con biết, nhưng thầy  ấy không cho con lời khuyên nào cả.

Mẹ: Thầy ấy nói gì cơ?

Ben: Thầy ấy khuyên con nên đọc lại ghi chú của mình sau giờ học mỗi ngày.

Mẹ: Ồ

Ben: Vâng, thầy ấy cũng khuyên con nên tạo các phương tiện trực quan bằng ghi chú của mình.

Mẹ: Ý con là lập sơ đồ và sắp xếp các ghi chú của con phải không?

Ben: Đại loại thế. Thầy ấy bảo con nên làm những tấm thẻ từ vựng ở một bên và bên kia là định nghĩa. Nó sẽ giúp tôi nhớ chúng tốt hơn.

Mẹ: Được rồi, tốt quá, còn chuyện gì nữa thế?

Ben: Thế thì thầy Morris cũng bảo con ở lại muộn để giúp đỡ câu lạc bộ tiếng Anh.

Mẹ: Nghe hay đấy.

Ben: Vâng, con đã ở lại muộn và con rất thích điều đó.

Mẹ: Vậy tại sao con lại buồn?

Ben: À,con bị trễ trận bóng đá và cô Hall không vui lắm.

Mẹ: Ồ mẹ hiểu rồi

Ben: Đúng vậy, cô ấy bảo tôi chạy 10 vòng quanh sân trước khi có thể thi đấu.

Mẹ: Đó là lý do tại sao con mệt mỏi thế?

Ben: Đúng vậy, và con đã nghĩ mình sẽ trở thành đội trưởng của đội năm nay, nhưng cô ấy đã đề nghị thay thế John vì tôi đến muộn.

Mẹ: Mẹ xin lỗi. Có lẽ con nên đặt mục tiêu hàng tuần và có thể trở thành đội trưởng vào năm tới.

Ben: Đó là một ý tưởng tuyệt vời, cảm ơn mẹ.

Mẹ: Không có gì. Mẹ luôn nói rằng con có tư duy phát triển tuyệt vời.

Câu 78 :

a. Read the blog post. Which sentence best describes what the writer thinks about the challenges of lifelong learning?

(Đọc bài đăng trên blog. Câu nào mô tả đúng nhất những gì người viết nghĩ về những thách thức của việc học tập suốt đời?)

1. There's always a solution for each challenge. (Luôn có giải pháp cho mỗi thử thách.)

2. There's often a solution for each challenge. (Thường luôn có giải pháp cho mỗi thử thách.)

3. There are many solutions for each challenge. (Có nhiều giải pháp cho mỗi thử thách.)

 

Many people stop learning after graduation, and it is usually because they face different challenges as adults. Below are some of the difficulties some people think they have, and possible solutions they can use to enjoy lifelong learning.

First, most people face financial pressure in different areas of their lives, and they might think learning something new is just too expensive. These days, however, there are many free learning groups you can join. If you look hard enough, you probably won't need to spend money. Look online for free clubs and materials to get started.

Second, you may not have the motivation required to keep going. Learning can sometimes be difficult or boring. However, you should remember that learning can be fun, and that people with shared interests learn more effectively. Basically, if you learn something interesting with others, it can increase your motivation for learning.

Next, you may think there's no real reason to keep learning. You might feel as though you are doing great at work, for example. Well, working methods are changing. If you want to get better jobs or keep your current job, you should be competitive in your work. You might be able to start lifelong learning if you understand the benefits it brings.

Finally, lifelong learning is usually time-consuming because you need time to attend classes. This may affect the free time you have for family or socializing. However, if you learn online, you might be able to manage your time better. You could even find classes that let you learn at your own pace.

To conclude, lifelong learning may be challenging, but it there are ways to make it easier. If you choose a course that is free, interesting, useful, and convenient, you may find that lifelong learning isn't so challenging.

Tạm dịch:

Nhiều người ngừng học tập sau khi tốt nghiệp, và điều đó thường là do họ phải đối mặt với những thử thách khác nhau khi trưởng thành. Dưới đây là một số khó khăn mà một số người cho rằng họ gặp phải và các giải pháp khả thi mà họ có thể sử dụng để tận hưởng việc học tập suốt đời.

Đầu tiên, hầu hết mọi người phải đối mặt với áp lực tài chính trong các lĩnh vực khác nhau của cuộc sống và họ có thể nghĩ rằng việc học một điều gì đó mới là quá tốn kém. Tuy nhiên, ngày nay có rất nhiều nhóm học tập miễn phí mà bạn có thể tham gia. Nếu chịu khó tìm kiếm, có thể bạn sẽ không cần phải tốn tiền. Tìm kiếm trực tuyến các câu lạc bộ và tài liệu miễn phí để bắt đầu.

Thứ hai, bạn có thể không có động lực cần thiết để tiếp tục. Việc học đôi khi có thể khó khăn hoặc nhàm chán. Tuy nhiên, bạn nên nhớ rằng việc học có thể rất thú vị và những người có chung sở thích sẽ học hiệu quả hơn. Về cơ bản, nếu bạn học được điều gì đó thú vị với người khác, nó có thể làm tăng động cơ học tập của bạn.

Tiếp theo, bạn có thể nghĩ rằng không có lý do thực sự nào để tiếp tục học tập. Chẳng hạn, bạn có thể cảm thấy như thể mình đang làm rất tốt trong công việc. Vâng, phương pháp làm việc đang thay đổi. Nếu bạn muốn có được công việc tốt hơn hoặc giữ được công việc hiện tại, bạn nên có tính cạnh tranh trong công việc. Bạn có thể bắt đầu học tập suốt đời nếu bạn hiểu được lợi ích mà nó mang lại.

Cuối cùng, học tập suốt đời thường tốn thời gian vì bạn cần thời gian đến lớp. Điều này có thể ảnh hưởng đến thời gian rảnh bạn dành cho gia đình hoặc giao lưu. Tuy nhiên, nếu học trực tuyến, bạn có thể quản lý thời gian của mình tốt hơn. Bạn thậm chí có thể tìm thấy các lớp học cho phép bạn học theo tốc độ của riêng mình.

Tóm lại, việc học tập suốt đời có thể là một thách thức nhưng có nhiều cách để khiến việc học tập này trở nên dễ dàng hơn. Nếu bạn chọn một khóa học miễn phí, thú vị, hữu ích và thuận tiện, bạn có thể thấy rằng việc học tập suốt đời không quá khó khăn.

Câu 80 :

Writing Skill

Writing Skill

Softening meaning and showing uncertainty

Softening meaning and showing uncertainty makes your opinions less direct or certain and avoids generalizations. To soften meaning and show uncertainty, you should:

• Use modal verbs to express uncertainty: can, could, may, might

It can be difficult to balance work, family time, and learning.

• Use some adjectives: possible, likely, unlikely

One possible solution is to take shorter courses.

• Use some adverbs: possibly, probably, usually, often, sometimes, generally

We often feel more motivated when there's a clear goal.

• Use quantifiers: some (of), many, most, one (of)

Many companies now offer financial help or time off for learning.

*often used with a modal verb

We can combine two of the above elements in one sentence. However, we shouldn't do this too often because the reader will think we don't know much about what we're writing.

Tạm dịch:

Kĩ năng viết

Làm dịu ý nghĩa và thể hiện sự không chắc chắn

Việc làm dịu đi ý nghĩa và thể hiện sự không chắc chắn sẽ làm cho ý kiến của bạn trở nên kém trực tiếp hoặc chắc chắn hơn và tránh được sự khái quát hóa. Để làm dịu ý nghĩa và thể hiện sự không chắc chắn, bạn nên:

• Sử dụng các động từ khiếm khuyết để diễn tả sự không chắc chắn: can, could, may, might

Có thể khó cân bằng giữa công việc, thời gian dành cho gia đình và học tập.

• Dùng một số tính từ: có thể, có khả năng, không chắc

Một giải pháp khả thi là tham gia các khóa học ngắn hơn.

• Sử dụng một số trạng từ: có thể, có lẽ, thường, thường xuyên, đôi khi, nói chung

Chúng ta thường cảm thấy có động lực hơn khi có mục tiêu rõ ràng.

• Sử dụng các định lượng: một số (của), nhiều, hầu hết, một (của)

Nhiều công ty hiện nay cung cấp trợ giúp tài chính hoặc thời gian nghỉ học.

*thường dùng với động từ khuyết thiếu

Chúng ta có thể kết hợp hai yếu tố trên trong một câu. Tuy nhiên, chúng ta không nên làm điều này quá thường xuyên vì người đọc sẽ nghĩ rằng chúng ta không biết nhiều về những gì mình đang viết.

Rewrite these sentences by softening meaning and showing uncertainty.

(Viết lại những câu này bằng cách làm dịu ý nghĩa và thể hiện sự không chắc chắn.)

1. In addition to gaining new skills and knowledge, lifelong learning has health benefits. (quantifier)

__________________________________________________________________________________

2. Learning new things expands your knowledge, and you discover new interests and hobbies. (modal verb)

__________________________________________________________________________________

3. It's easier to learn something new when you involve other people in the learning process. (adverb)

__________________________________________________________________________________

4. The way technology is changing so quickly makes it hard to stay up to date. (modal verb)

__________________________________________________________________________________

5. For these reasons, it is a good idea for everyone to pursue lifelong learning. (adverb)

__________________________________________________________________________________

6. In conclusion, one solution to future happiness is to continue with lifelong learning. (adjective)

__________________________________________________________________________________