a. Listen, then take turns asking and answering using the pictures and prompts.
(Nghe, sau đó lần lượt hỏi và trả lời bằng hình ảnh và gợi ý.)
- What do you want to learn?
(Bạn muốn học gì?)
- I want to learn how to paint.
(Tôi muốn học vẽ.)
- Why?
(Tại sao?)
- I want to learn how to paint so that I can paint animals and nature.
(Tôi muốn học vẽ để có thể vẽ động vật và thiên nhiên.)
how to paint ... so that I can paint animals and nature |
… about data analysis ... because if I do, I'll have a competitive advantage |
.. how to speak Spanish ... when I travel to Spain, I want to speak to locals |
how to maintain self-discipline - ... it could help me study better, or it could help me get fit |
how to play tennis .. my dad had a passion for it, and I want to play with him |
how to make pizza ... I love cooking, and it would make my family happy |
a. Choose two types of skills that you want to learn after finishing school. In pairs: Discuss the skills you want to learn and why, as well as the benefits and results you hope to achieve. Use as many of the new words as you can.
(Chọn hai loại kỹ năng mà bạn muốn học sau khi học xong. Theo cặp: Thảo luận về những kỹ năng bạn muốn học và lý do học, cũng như những lợi ích và kết quả mà bạn mong muốn đạt được. Hãy sử dụng càng nhiều từ mới càng tốt.)
Arts and crafts (nghệ thuật và thủ công) drawing, oil painting, sewing, etc. (vẽ, sơn dầu, may, vv.) |
Language (Ngôn ngữ) Japanese, French, etc (Nhật, Pháp, v.v.) |
Fitness (Thể hình) yoga, tennis, etc. (yoga, quần vợt, v.v.) |
Cooking and baking (Nấu ăn và nướng bánh) international cuisine, making bread, etc. (ẩm thực quốc tế, làm bánh mì, v.v.) |
Computer (Máy tính) data analysis, web design, etc. (phân tích dữ liệu, thiết kế web, v.v.) |
Others (Loại khác)
|
a. Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat.
(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)
• aid: a thing that you use to help you do something (viện trợ: vật mà bạn dùng để giúp bạn làm việc gì đó) • tutorial: a book, computer program, etc. that teaches you how to do something (hướng dẫn: một cuốn sách, chương trình máy tính, v.v. hướng dẫn bạn cách làm điều gì đó) • growth mindset: the belief that you can develop your abilities by working hard (tư duy phát triển: niềm tin rằng bạn có thể phát triển khả năng của mình bằng cách làm việc chăm chỉ) • discouraged: feeling less confident or excited about something (chán nản: cảm thấy kém tự tin hoặc hào hứng về điều gì đó) • audio: connected with sound (âm thanh: kết nối với âm thanh) • visual: connected with seeing (trực quan: gắn liền với việc nhìn thấy) • reinforce: make a feeling, an idea, etc. stronger (củng cố: làm cho một cảm giác, một ý tưởng, v.v. mạnh mẽ hơn) • retain: keep something in your memory (giữ lại: giữ một cái gì đó trong bộ nhớ của bạn) • reward: give something to somebody because they did something good (phần thưởng: tặng cái gì đó cho ai đó vì họ đã làm điều gì đó tốt) |
1. After months of working hard, I'm going to reward myself by going to a nice restaurant.
(Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, tôi sẽ tự thưởng cho mình bằng cách đi đến một nhà hàng đẹp.)
2. We teach children to have a(n) __________ and believe that they can improve.
3. These articles ___________ my opinion. They prove that my idea is correct.
4. There are lots of resources and ________________s you can use to study better.
5. Do you have the _____________ file for this book? I want to listen to it after school.
6. I love the _____________ style of these videos. They look so cool and interesting.
7. She has an excellent memory and can ________________ facts easily.
8. Many learners felt ________ because the course was too difficult.
9. The machine comes with an online ______________ that teaches you how to set it up.
a. Listen, then take turns giving instructions, orders, and advice, making offers, requesting things, and responding. Remember to summarize what you heard.
(Hãy lắng nghe, sau đó lần lượt đưa ra hướng dẫn, mệnh lệnh và lời khuyên, đưa ra lời đề nghị, yêu cầu và phản hồi. Hãy nhớ tóm tắt những gì bạn đã nghe.)
- You should teach others what you learn to retain knowledge better.
(Bạn nên dạy lại cho người khác những gì bạn học để ghi nhớ kiến thức tốt hơn.)
- OK.
- You should also write more notes on paper.
(Bạn cũng nên viết thêm ghi chú ra giấy.)
- You mean teaching others and writing notes on paper will help me retain information better?
(Ý bạn là dạy người khác và viết ghi chú ra giấy sẽ giúp mình ghi nhớ thông tin tốt hơn?)
- Yes, that's right.
(Vâng đúng vậy.)
sports instructor (huấn luyện viên thể thao) "Run around the track ten times!" ("Chạy quanh đường đua mười lần!") "After that, do five push-ups." ("Sau đó, chống đẩy năm lần.") |
book club leader – Thao (Trưởng câu lạc bộ sách - Thảo) "I'll help you organize your first meeting.” ("Tôi sẽ giúp bạn tổ chức cuộc gặp đầu tiên.”) "You should write about what you read to reinforce your knowledge." (“Bạn nên viết về những gì bạn đọc để củng cố kiến thức của bạn.") |
cooking class instructor – Yen (giảng viên dạy nấu ăn - Yến) "You should watch some cooking tutorials." ("Bạn nên xem một số hướng dẫn nấu ăn.") "I'd also like to offer you a free copy of our recipe book." ("Tôi cũng muốn tặng bạn một bản sao miễn phí cuốn sách công thức nấu ăn của chúng tôi.") |
foreign language instructor – Minh (giảng viên ngoại ngữ - Minh) "Use audio and visual aids when you study." ("Sử dụng thiết bị hỗ trợ âm thanh và hình ảnh khi bạn học.") "Could you do your presentation tomorrow?" (“Ngày mai bạn có thể thuyết trình được không?”)
|
b. Choose three possible challenges and complete the table with your ideas.
(Chọn ba thử thách có thể xảy ra và điền vào bảng với ý tưởng của bạn.)
Challenges (Thử thách) |
Solutions (Giải pháp) |
1. |
|
2. |
|
3. |
|
b. Now, read and circle True, False, or Doesn't say.
(Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn Đúng, Sai hoặc Không nói.)
1. Mrs. Hà says you should learn simple things. |
True |
False |
Doesn't say |
2. She says it's important to enjoy what you're learning. |
True |
False |
Doesn't say |
3. She thinks that learning new things is only good for your mind. |
True |
False |
Doesn't say |
4. She says people's thinking gets slower as they get older. |
True |
False |
Doesn't say |
5. She has never learned about computers before. |
True |
False |
Doesn't say |
Minh, 22, is a fan of lifelong learning. Write five sentences to report on each of the things the different people said.
(Minh, 22 tuổi, là người yêu thích việc học tập suốt đời. Viết năm câu để tường thuật lại từng điều mà những người khác nhau đã nói.)
Minh’s day of learning |
|
Who said it |
What they said |
sports instructor |
Run 10 km in the morning. |
English teacher |
Could we practice a presentation together? |
Mai, his friend from university |
You should record yourself speaking and listen to it. |
Dr.Ngô |
You should listen to podcasts on how to stay healthy. |
his neighbor |
I can show you how to grow roses better. |
Writing Skill
Writing Skill Softening meaning and showing uncertainty Softening meaning and showing uncertainty makes your opinions less direct or certain and avoids generalizations. To soften meaning and show uncertainty, you should: • Use modal verbs to express uncertainty: can, could, may, might It can be difficult to balance work, family time, and learning. • Use some adjectives: possible, likely, unlikely One possible solution is to take shorter courses. • Use some adverbs: possibly, probably, usually, often, sometimes, generally We often feel more motivated when there's a clear goal. • Use quantifiers: some (of), many, most, one (of) Many companies now offer financial help or time off for learning. *often used with a modal verb We can combine two of the above elements in one sentence. However, we shouldn't do this too often because the reader will think we don't know much about what we're writing. |
Tạm dịch:
Kĩ năng viết Làm dịu ý nghĩa và thể hiện sự không chắc chắn Việc làm dịu đi ý nghĩa và thể hiện sự không chắc chắn sẽ làm cho ý kiến của bạn trở nên kém trực tiếp hoặc chắc chắn hơn và tránh được sự khái quát hóa. Để làm dịu ý nghĩa và thể hiện sự không chắc chắn, bạn nên: • Sử dụng các động từ khiếm khuyết để diễn tả sự không chắc chắn: can, could, may, might Có thể khó cân bằng giữa công việc, thời gian dành cho gia đình và học tập. • Dùng một số tính từ: có thể, có khả năng, không chắc Một giải pháp khả thi là tham gia các khóa học ngắn hơn. • Sử dụng một số trạng từ: có thể, có lẽ, thường, thường xuyên, đôi khi, nói chung Chúng ta thường cảm thấy có động lực hơn khi có mục tiêu rõ ràng. • Sử dụng các định lượng: một số (của), nhiều, hầu hết, một (của) Nhiều công ty hiện nay cung cấp trợ giúp tài chính hoặc thời gian nghỉ học. *thường dùng với động từ khuyết thiếu Chúng ta có thể kết hợp hai yếu tố trên trong một câu. Tuy nhiên, chúng ta không nên làm điều này quá thường xuyên vì người đọc sẽ nghĩ rằng chúng ta không biết nhiều về những gì mình đang viết. |
Rewrite these sentences by softening meaning and showing uncertainty.
(Viết lại những câu này bằng cách làm dịu ý nghĩa và thể hiện sự không chắc chắn.)
1. In addition to gaining new skills and knowledge, lifelong learning has health benefits. (quantifier)
__________________________________________________________________________________
2. Learning new things expands your knowledge, and you discover new interests and hobbies. (modal verb)
__________________________________________________________________________________
3. It's easier to learn something new when you involve other people in the learning process. (adverb)
__________________________________________________________________________________
4. The way technology is changing so quickly makes it hard to stay up to date. (modal verb)
__________________________________________________________________________________
5. For these reasons, it is a good idea for everyone to pursue lifelong learning. (adverb)
__________________________________________________________________________________
6. In conclusion, one solution to future happiness is to continue with lifelong learning. (adjective)
__________________________________________________________________________________