a. Read the sentences and match the underlined words with the definitions. Listen and repeat
(Đọc các câu và nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại)
A. These days, there are so many different kinds of media. You can spend all day reading on the internet or watching TV. (Ngày nay, có rất nhiều loại phương tiện truyền thông khác nhau. Bạn có thể dành cả ngày để đọc trên internet hoặc xem TV.) B. My dad really enjoys print media. He always has a magazine or newspaper with him. (Bố tôi thực sự thích báo in. Anh ấy luôn mang theo một cuốn tạp chí hoặc tờ báo bên mình.) C. I think the radio is a bit outdated. Everyone finds new music on the internet now. (Tôi nghĩ chiếc radio hơi lỗi thời. Bây giờ mọi người đều tìm thấy âm nhạc mới trên internet.) D. I use social media to get up-to-the-minute news. I want to know the latest stories and gossip about celebrities. (Tôi sử dụng mạng xã hội để nhận tin tức cập nhật từng phút. Tôi muốn biết những câu chuyện mới nhất và tin đồn về những người nổi tiếng.) E. I only read sports news. Politics and economics aren't relevant to my interests. (Tôi chỉ đọc tin tức thể thao. Chính trị và kinh tế không liên quan đến sở thích của tôi.) F. I joined an online forum so I can discuss fitness tips with other people. (Tôi tham gia một diễn đàn trực tuyến để có thể thảo luận các mẹo tập thể dục với người khác.) G. TV news is boring. I prefer getting my news online because it’s interactive, and I can talk about it with other people. (Tin tức truyền hình thật nhàm chán. Tôi thích nhận tin tức trực tuyến hơn vì nó có tính tương tác và tôi có thể nói về nó với người khác.) H. Today is my birthday. A lot of people commented on my social media page to wish me happy birthday. (Hôm nay là sinh nhật của tôi. Rất nhiều người đã bình luận trên trang mạng xã hội của tôi để chúc tôi sinh nhật vui vẻ.) |
1. newspapers and magazines: print media
(báo và tạp chí: phương tiện truyền thông in ấn)
2. give your opinion about something:___
3. having the most recent information:___
4. no longer useful because it's too old:___
5. (computing) being able to pass information continuously between a person and a device:___
6. a website where people can post about a topic or reply to other people:___
7. connected to what is happening or being discussed:___
8. the main ways people get information and entertainment, including TV, radio, newspapers, and the internet:____
b. Add the words in the box to the table.
(Thêm từ trong hộp vào bảng)
outdated, up-to-the-minute, relevant, fun, boring, convenient, interactive, fake, useful
(lỗi thời, cập nhật từng phút, phù hợp, vui vẻ, nhàm chán, tiện lợi, tương tác, giả tạo, hữu ích)
Positive (tích cực) |
|
Negative (tiêu cực)
|
|
a. Listen, then take turns asking and answering about the different types of media you've been using recently and why you've been using them.
(Hãy lắng nghe, sau đó lần lượt hỏi và trả lời về các loại phương tiện truyền thông khác nhau mà bạn đang sử dụng gần đây và lý do bạn sử dụng chúng.)
Do you watch television?
Yes. I do. I think watching TV is relaxing.
Have you been watching anything new recently?
Yes. I’ve been watching a show about global warming because I want to be an environmental scientist.
(Bạn có xem truyền hình không?
Có. Tôi có xem. Tôi nghĩ xem TV là thư giãn.
Gần đây bạn có xem gì mới không?
Có. Tôi đang xem một chương trình về hiện tượng nóng lên toàn cầu vì tôi muốn trở thành một nhà khoa học môi trường.)
watch television? (xem TV) • Yes — watching TV is relaxing • watching recently? • watching a show about global warming — want to be an environmental scientist (• Có — xem TV rất thư giãn • đang xem gần đây? • xem một chương trình về hiện tượng nóng lên toàn cầu — muốn trở thành một nhà khoa học môi trường) |
read online forums? (đọc diễn đàn trực tuyến) • Yes — reading online forums is interesting • reading recently? • reading comments on a forum about studying abroad — move to the UK to study (• Có — đọc diễn đàn trực tuyến rất thú vị • đọc gần đây? • đọc bình luận trên diễn đàn về du học — chuyển đến Anh để học) |
Use social media? (sử dụng mạng xã hội) • Yes — reading online forums is interesting • reading recently? • reading my friend's posts from her trip around the world — go traveling next year (• Có — đọc diễn đàn trực tuyến rất thú vị • đọc gần đây? • đọc bài viết của bạn tôi về chuyến đi vòng quanh thế giới của cô ấy — đi du lịch vào năm tới) |
listen to the radio? (nghe đài phát thanh) • No — listening to podcasts instead— like listening to podcasts that are relevant to my interests (• Không — thay vào đó là nghe podcast— thích nghe podcast phù hợp với sở thích của tôi) |
read any print media? (đọc bất kì phương tiện in ấn nào) • No — following the news online — can read up-to-the-minute stories (• Không — theo dõi tin tức trực tuyến — có thể đọc những câu chuyện được cập nhật từng phút) |
listen to podcasts? (nghe podcast) • No — watching lots of TV — like looking for shows that are relevant to my interests (• Không — xem nhiều TV — thích tìm kiếm các chương trình phù hợp với sở thích của tôi) |
a. Read the sentences and match the underlined words with the definitions. Listen and repeat.
(Đọc các câu và nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)
1. Some teenagers today have negative body images, lower self-esteem, and feel worse about themselves. (Một số thanh thiếu niên ngày nay có những hình ảnh tiêu cực về cơ thể, lòng tự trọng thấp hơn và cảm thấy tồi tệ hơn về bản thân.) 2. "You should express yourself more! 'Dance like no one is watching! Sing like no one is listening!'" –William W. Purkey ( "Bạn nên thể hiện bản thân nhiều hơn! 'Hãy nhảy như không có ai đang xem! Hát như không có ai đang nghe!'" –William W. Purkey) 3. The problem with cyberbullying is that people can get hurt anytime they use the internet. (Vấn đề của bắt nạt qua mạng là mọi người có thể bị tổn thương bất cứ lúc nào họ sử dụng internet.) 4. You can often be completely anonymous online. You don't have to worry about people knowing who is saying what. (Bạn thường có thể ẩn danh hoàn toàn khi trực tuyến. Bạn không cần phải lo lắng về việc mọi người biết ai đang nói gì.) 5. My sister loves hearing about celebrity gossip. She likes to hear what people are doing and who is dating who. (Em gái tôi thích nghe tin đồn về người nổi tiếng. Cô ấy thích nghe xem mọi người đang làm gì và ai đang hẹn hò với ai.) 6. "You shouldn't feel any embarrassment. You played well, and I'm sure you will win next time." ("Bạn không nên cảm thấy xấu hổ. Bạn đã chơi rất tốt và tôi chắc chắn rằng lần sau bạn sẽ thắng.") 7. ‘'You shouldn't read news from that page. Their information isn't trustworthy. ' ('Bạn không nên đọc tin tức từ trang đó. Thông tin của họ không đáng tin cậy. ') |
a. not giving a name (không nêu tên) b. stories about other people's fives, which may be unkind or untrue (những câu chuyện về cuộc hôn nhân của người khác, có thể không tử tế hoặc không đúng sự thật) c. shy, uncomfortable, or guilty feelings (cảm giác ngại ngùng, khó chịu hoặc tội lỗi) d. belief and confidence in your own ability and value (niềm tin và sự tự tin vào khả năng và giá trị của chính bạn) e. using messages on social media, emails, etc. to hurt someone's feelings (sử dụng tin nhắn trên mạng xã hội, email, v.v. để làm tổn thương cảm xúc của ai đó) f. speak, write, a communicate in some other way what you think or feel (nói, viết, giao tiếp theo cách khác những gì bạn nghĩ hoặc cảm nhận) g. that you can rely on to be good and honest (mà bạn có thể dựa vào để trở nên tốt và trung thực)
|
a. Listen, then take turns asking and answering about the impact social media has had on the world.
(Hãy lắng nghe, sau đó lần lượt hỏi và trả lời về tác động của mạng xã hội đối với thế giới.)
What impact has social media had on people's lives?
(Phương tiện truyền thông xã hội có tác động gì đến cuộc sống của mọi người?)
I think there's more cyberbullying than before.
(Tôi nghĩ hiện có nhiều vụ bắt nạt trên mạng hơn trước.)
I agree. (Tôi đồng ý)
Why do you think that? (Tại sao bạn nghĩ vậy?)
People can be anonymous online and say bad things.
(Mọi người có thể ẩn danh trên mạng và nói những điều không hay.)
there's more cyberbullying than before (có nhiều vụ bắt nạt trên mạng hơn trước) AGREE people can be anonymous online/say bad things (ĐỒNG Ý mọi người có thể ẩn danh trực tuyến/nói những điều không hay) |
there's more gossip than before (có nhiều tin đồn hơn trước) people express themselves more/social media/real life (ĐỒNG Ý mọi người thể hiện bản thân nhiều hơn/mạng xã hội/đời sống thực) |
you can get better news than before (bạn có thể nhận được tin tức tốt hơn trước ) social media news sites/ not/trustworthy/ newspapers (KHÔNG ĐỒNG Ý các trang tin tức mạng xã hội/không/đáng tin cậy/báo chí) |
people don't have as much self-esteem (mọi người không có nhiều lòng tự trọng) AGREE negative comments make people more embarrassed (ĐỒNG Ý những bình luận tiêu cực khiến mọi người xấu hổ hơn) |
b. Now, listen and fill in the blanks with no more than two words.
(Bây giờ, hãy nghe và điền vào chỗ trống không quá hai từ)
Biggest risks (Rủi ro lớn nhất) |
Reasons (Lý do) |
Ways to avoid (Những cách để tránh) |
(1) Cyberbullying (bắt nạt trên mạng) |
People online try to hurt others - troll behavior (2) ___ of children using social media have experienced bullying. (Mọi người trực tuyến cố gắng làm tổn thương người khác - hành vi troll (2) ___ của trẻ em sử dụng mạng xã hội đã từng bị bắt nạt.) |
Tell their parents or teacher. Block people who bully them. (Hãy nói với cha mẹ hoặc giáo viên. Chặn những người bắt nạt họ.) |
Online predators (những kẻ săn mồi trên mạng) |
They try to hurt kids or take them from their (3)___ (Họ cố gắng làm tổn thương những đứa trẻ hoặc lấy chúng ra khỏi (3)___) |
Never meet people they don't know. (Đừng bao giờ gặp những người mà họ không biết.) |
Online scams (Lừa đảo trực tuyến) |
People will try to get their (4)___ (Mọi người sẽ cố gắng để có được (4) ___ của họ) |
Don't open emails from people they don't know. Only visit (5)___ they trust. (Đừng mở email từ những người mà họ không biết. Chỉ truy cập (5)___họ tin tưởng.) |
b. Decide on the two biggest dangers on the internet for teenagers. Complete the table below.
(Hãy quyết định hai mối nguy hiểm lớn nhất trên Internet đối với thanh thiếu niên. Hoàn thành bảng dưới đây.)
Biggest risks (Mối nguy lớn nhât) |
Reasons (Lý do) |
Ways to avoid (cách tránh) |
|
|
|
|
|
|
a. Match the words to the definitions.
(Nối các từ với các định nghĩa.)
1. trustworthy |
a. not giving a name |
|
2. gossip |
b. speak, write, or communicate in some other way what you think or feel |
|
3. anonymous |
c. shy, uncomfortable, or guilty feelings |
|
4. express |
d. stories about other people’s lives, which may be unkind or untrue |
|
5. embarrassment |
e. that you can rely on to be good and honest |
|
6. self-esteem |
f. using the internet to harm or hurt someone’s feelings |
|
7. cyberbullying |
g. belief and confidence in your own ability and value |
Writing Skill Writing introduction for problem-solution essays To write a good introduction for a problem-solution, you should: 1. Introduce the topic with a general statement. This should mention a simple fact about the overall topic. Teenagers enjoy spending their free time on the internet. 2. Introduce the problem and say why it is a problem. This should contrast with or add to your general statement. However, spending too much time on the internet is unhealthy for teens and can cause lots of problems. 3. Write a thesis statement. This should briefly introduce what the essay will say and all the solutions you are going to talk about. This essay will explain some problems with using the internet, and how to use it effectively and safely. |
Tạm dịch:
Kĩ năng viết Viết lời mở đầu cho bài luận giải quyết vấn đề Để viết phần giới thiệu hay cho một giải pháp-vấn đề, bạn nên: 1. Giới thiệu chủ đề bằng một câu khái quát. Điều này nên đề cập đến một thực tế đơn giản về chủ đề tổng thể. Thanh thiếu niên thích dành thời gian rảnh của họ trên internet. 2. Giới thiệu vấn đề và cho biết tại sao lại là vấn đề. Điều này sẽ tương phản hoặc bổ sung vào tuyên bố chung của bạn. Tuy nhiên, dành quá nhiều thời gian trên Internet không tốt cho thanh thiếu niên và có thể gây ra nhiều vấn đề. 3. Viết luận điểm. Phần này sẽ giới thiệu ngắn gọn những gì bài luận sẽ nói và tất cả các giải pháp bạn sắp nói đến. Bài luận này sẽ giải thích một số vấn đề khi sử dụng Internet và cách sử dụng nó một cách hiệu quả và an toàn. |
Write G for the general statement, P for problem, and T for the thesis statement, then put them in the correct order.
(Viết G cho câu tổng quát, P cho bài toán, và T cho câu luận điểm, sau đó sắp xếp chúng theo đúng thứ tự.)
a. This essay will explain the biggest risks on the internet for teenagers and how thinking about security and personal development can help solve this issues. |
||
b. However, there are many risks for teens using the internet. |
||
c. These days, the internet is used in everyone’s daily lives. |