Look for

Nghĩa của cụm động từ look for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look for

Quảng cáo

Look for 

/lʊk fɔː(r)/ 

Tìm kiếm

Ex: I'm looking for my keys. Have you seen them?

(Tôi đang tìm chìa khóa. Bạn có thấy chúng không?)

Từ đồng nghĩa
  • Seek /siːk/ 

(v): Tìm kiếm

Ex: We seek answers to life's most profound questions.

(Chúng ta tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi sâu sắc nhất về cuộc sống.)

  • Hunt /hʌnt/ 

(v): Săn lùng / đi săn

Ex: The tiger is known to hunt for its prey at night.

(Hổ được biết đến là săn lùng con mồi vào ban đêm.)

Quảng cáo
close