Look after

Nghĩa của cụm động từ look after. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look after

Quảng cáo

Look after 

/lʊk ˈɑːftər/ 

  • Chăm sóc / trông nom

Ex: She looks after her younger siblings while their parents are at work.

(Cô ấy chăm sóc em nhỏ trong khi cha mẹ của chúng đang đi làm.) 

  • Canh gác, trông nom

Ex: The security guard looks after the building during the night.

(An ninh trông nom toà nhà trong suốt đêm.)

Từ đồng nghĩa
  • Care for /kɛr fɔr/ 

(v): Chăm sóc

Ex: The nurse cares for the patients in the hospital.

(Y tá chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện.) 

  • Attend to /əˈtɛnd tuː/ 

(v): Chăm sóc / chú ý đến

Ex: The teacher attends to the needs of each student in the classroom.

(Giáo viên chú ý đến nhu cầu của mỗi học sinh trong lớp học.)

Từ trái nghĩa
  • Neglect /nɪˈglɛkt/ 

(v): Sao lãng / bỏ bê

Ex: The abandoned building was neglected for many years.

(Toà nhà bị bỏ hoang đã bị bỏ bê trong nhiều năm.)

  • Ignore /ɪɡˈnɔr/ 

(v): Phớt lờ / không chú ý

Ex: He chose to ignore the warning signs and faced the consequences.

(Anh ta lựa chọn phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo và phải đối mặt với hậu quả.)

Quảng cáo
close