Let off

Nghĩa của cụm động từ let off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với let off

Quảng cáo

Let (someone) off 

/lɛt ɒf/ 

Tha cho ai / không trừng phạt ai

Ex: The police officer let the driver off with a warning.

(Cảnh sát đã tha cho người lái xe một lời cảnh cáo.)

Từ đồng nghĩa
  • Excuse /ɪkˈskjuːz/ 

(v): Tha thứ

Ex: She decided to excuse him for his late arrival.

(Cô ấy quyết định tha thứ cho anh ta vì đến muộn.)

  • Pardon /ˈpɑːrdn/ 

(n): Miễn trừ

Ex: The governor issued a pardon to the convicted criminal.

(Thống đốc đã ban một quyết định miễn trừ cho tội phạm bị kết án.)

Từ trái nghĩa

Punish /ˈpʌnɪʃ/ 

(v): Trừng phạt

Ex: The teacher decided to punish the student for cheating on the test.

(Giáo viên quyết định trừng phạt học sinh vì gian lận trong bài kiểm tra.)

Quảng cáo
close